STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5626 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô (chiết xuất) xà sảng tử (Fructus Cnidium monnieri extract) | 000.02.19.H26-240804-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-08-2024 |
|
5627 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô (chiết xuất) Xương rồng (Opuntia Dillenii Extract) | 000.02.19.H26-240804-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-08-2024 |
|
5628 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô (chiết xuất) Rau đắng biển (Bacopa monnieri Extract) | 000.02.19.H26-240804-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-08-2024 |
|
5629 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô (chiết xuất) Chi tử (Gardenia Jasminoides extract) | 000.02.19.H26-240804-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-08-2024 |
|
5630 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI TUẤN THÀNH | Số 19 ngõ 180 phố Lò Đúc, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm BVSK CHROMIUM PICOLINATE | 000.02.19.H26-240804-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-08-2024 |
|
5631 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SINH HỌC XANH | Lô 3, CCN Yên Nghĩa, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | L.plantarum - GRAT P724.3 | 000.02.19.H26-240804-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-08-2024 |
|
5632 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SINH HỌC XANH | Lô 3, CCN Yên Nghĩa, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | L.paracasei - GRAT P724.3 | 000.02.19.H26-240804-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-08-2024 |
|
5633 | CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN BÁCH MỘC AN | TẦNG 4, CĂN V10-A01, KĐT TERRA AN HƯNG, PHỐ NGUYỄN THANH BÌNH, PHƯỜNG LA KHÊ, QUẬN HÀ ĐÔNG, HÀ NỘI, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nước uống TW Hovenia Dulcis | 000.02.19.H26-240804-0007 | Thực phẩm bổ sung | 04-08-2024 |
|
5634 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Japanese Apricot (Plum) Concentrate (Prunus mume) (Chiết xuất quả mơ Nhật bản) | 000.02.19.H26-240804-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-08-2024 |
|
5635 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng ACEROLA POWDER 17% NATIVE VITAMIN C | 000.02.19.H26-240804-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-08-2024 |
|
5636 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng GlycOmega TM Greenshell Musel Powder | 000.02.19.H26-240804-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-08-2024 |
|
5637 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Calphyto | 000.02.19.H26-240804-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-08-2024 |
|
5638 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Hovenia dulcis Berry Extract Powder (HovensolHD-1) | 000.02.19.H26-240804-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-08-2024 |
|
5639 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng OystaZIN® | 000.02.19.H26-240804-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 04-08-2024 |
|
5640 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | GAMMA ORYZANOL | 000.02.19.H26-240802-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-08-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |