STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5596 | Công ty TNHH thực phẩm dinh dưỡng Kết Anh | Số nhà 73, ngách 105/1 đường Xuân La, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung KA BOOST AM PLUS VỊ TẢO BIỂN | 000.02.19.H26-240918-0033 | Thực phẩm bổ sung | 18-09-2024 |
|
5597 | Công ty TNHH Dược phẩm sinh học Quốc tế | sỐ 35 PHỐ CỰ LỘC, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Celery | 000.02.19.H26-240910-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-09-2024 |
|
5598 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM THL | Số 126, đường Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: EURO MILK SURE | 000.02.19.H26-240913-0010 | Thực phẩm bổ sung | 13-09-2024 |
|
5599 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM THL | Số 126, đường Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: EURO MILK DIACARE | 000.02.19.H26-240913-0011 | Thực phẩm bổ sung | 13-09-2024 |
|
5600 | CÔNG TY TNHH VITECH KOREA | Tầng 8, Tòa Nhà Sannam, Số 78 Phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG: PARABIOTICS® PREMIUM LACTIPLANTIBACILLUS | 000.02.19.H26-240917-0028 | Thực phẩm bổ sung | 17-09-2024 |
|
5601 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM THL | Số 126, đường Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: EURO MILK CANXINANO | 000.02.19.H26-240913-0009 | Thực phẩm bổ sung | 13-09-2024 |
|
5602 | Công ty TNHH Dược phẩm sinh học Quốc tế | sỐ 35 PHỐ CỰ LỘC, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Tribulus Terrestris Extract 40% saponin (Chiết xuất bạch tật lệ) | 000.02.19.H26-240910-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 10-09-2024 |
|
5603 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẬP ĐOÀN ORGANIC | Thôn Cao Sơn, Xã Tiên Phương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: NUTRI VIỆT FUCOIDAN-S | 000.02.19.H26-240913-0012 | Thực phẩm bổ sung | 13-09-2024 |
|
5604 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT NAM THỊNH VƯỢNG | u01-l13 kđt đô nghĩa, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG APTAMIL PROFUTURA 4 | 000.02.19.H26-240911-0005 | Thực phẩm bổ sung | 11-09-2024 |
|
5605 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT NAM THỊNH VƯỢNG | u01-l13 kđt đô nghĩa, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG APTAMIL ESSENSIS ORGANIC A2 PROTEIN MILK 4 | 000.02.19.H26-240911-0006 | Thực phẩm bổ sung | 11-09-2024 |
|
5606 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HOÀNG HUY ORGANIC | số 6, ngách 29, ngõ 565, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung SadiPia Sure | 000.02.19.H26-240918-0035 | Thực phẩm bổ sung | 18-09-2024 |
|
5607 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI | Thôn 1, xã Nam Phù, Thành phố Hà Nội, Việt nam, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: OIL SOLUBLE CHLOROPHYLLIN | 000.02.19.H26-240926-0001 | Phụ gia | 26-09-2024 |
|
5608 | Công ty TNHH Maxway Việt Nam | ô 22, dãy c, nv-04b, lô hh04, kđtm việt hưng, lưu khánh đàm, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | (Phụ gia thực phẩm - Hương liệu tự nhiên) LYCHEE FLASN11445 | 000.02.19.H26-240910-0007 | Phụ gia | 10-09-2024 |
|
5609 | Công ty TNHH Maxway Việt Nam | ô 22, dãy c, nv-04b, lô hh04, kđtm việt hưng, lưu khánh đàm, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | (Phụ gia thực phẩm - Hương liệu tự nhiên) LYCHEE FLASN11446 | 000.02.19.H26-240910-0006 | Phụ gia | 10-09-2024 |
|
5610 | Công ty CP tầm nhìn quốc tế Aladin | số 16, ngách 145/49, phố Quan Nhân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Sốt Sate tôm sò điệp | 000.02.19.H26-240917-0043 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 17-09-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |