STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5581 | Công ty cổ phần thương mại đầu tư HB | Số 23K Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Maltodextrin | 000.02.19.H26-240807-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-08-2024 |
|
5582 | Công ty Cổ phần Dược Thảo Thiên Phúc | thôn phú thọ, Xã Dân Hòa, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM CAO ĐÔNG TRUNG HẠ THẢO CoA 9.1 H | 000.02.19.H26-240807-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-08-2024 |
|
5583 | Công ty Cổ phần Dược Thảo Thiên Phúc | thôn phú thọ, Xã Dân Hòa, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM CAO ĐÔNG TRUNG HẠ THẢO | 000.02.19.H26-240807-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-08-2024 |
|
5584 | CÔNG TY TNHH MAHACHEM VIỆT NAM | Tầng 15, Số 23, Phố Lạc Trung, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệ thực phẩm Mixed Fermented Grain (Hỗn hợp Enzyme alpha amylase, protease, lipase lên men từ ngũ cốc) | 000.02.19.H26-240807-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-08-2024 |
|
5585 | CÔNG TY TNHH PHỤ GIA THỰC PHẨM VIỆT NAM | nhà số 5, ngách 49/16 phố trần cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương bò - Beef Flavor E2012V (Dùng trong thực phẩm) | 000.02.19.H26-240807-0003 | Phụ gia | 07-08-2024 |
|
5586 | CÔNG TY TNHH PHỤ GIA THỰC PHẨM VIỆT NAM | nhà số 5, ngách 49/16 phố trần cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Sucralose Powder (Dùng trong thực phẩm) | 000.02.19.H26-240807-0002 | Phụ gia | 07-08-2024 |
|
5587 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO HOÀNG CHÂU | đội 11, xóm chùa đồng, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Chiết xuất mầm đậu nành | 000.02.19.H26-240807-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-08-2024 |
|
5588 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | ASTRAGALUS EXTRACT MIXTURE (HT042) | 000.02.19.H26-240806-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-08-2024 |
|
5589 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | LACTOSPORE® (100 BILLION/G) | 000.02.19.H26-240806-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-08-2024 |
|
5590 | CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂM SÓC SỨC KHỎE ĐƯỜNG RUỘT VIỆT NAM | Số 21 ngách 82/2 đường Nghĩa Tân, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Tinh bột kháng RS3 | 000.02.19.H26-240806-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-08-2024 |
|
5591 | Công ty TNHH SX và TM Văn Linh | Số 131 đường Xuân Phương, TDP số 4 Hòe Thị, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nước uống đóng chai Valiance | 000.02.19.H26-240806-0004 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 06-08-2024 |
|
5592 | CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI PHÚC LINH | Thôn 3, Xã Ninh Hiệp, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Nước uống đóng chai Cánh Buồm Xanh | 000.02.19.H26-240806-0003 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 06-08-2024 |
|
5593 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIONATURE VIỆT NAM | số 85, đường lê xuân điệp, tổ 20, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ : SGS- BROCCOLI SEED EXTRACT POWER (SGS-BỘT CHIẾT XUẤT HẠT BÔNG CẢI XANH) | 000.02.19.H26-240806-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-08-2024 |
|
5594 | Công ty TNHH một thành viên Bắc ÂU | thôn ngọc động, Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Nước Ion kiềm L'amour | 000.02.19.H26-240806-0001 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 06-08-2024 |
|
5595 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | CAO NHỤC THUNG DUNG (Cistanche deserticola) | 000.02.19.H26-240805-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 05-08-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |