STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5536 | Công ty TNHH Camic Việt Nam | p818, tòa nhà plaschem, số 562 nguyễn văn cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | (Phụ gia thực phẩm - Hương liệu tổng hợp) : 201605CX 201605CX FLAVOUR CM605 | 000.02.19.H26-240812-0006 | Phụ gia | 12-08-2024 |
|
5537 | Công ty TNHH Camic Việt Nam | p818, tòa nhà plaschem, số 562 nguyễn văn cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | (Phụ gia thực phẩm - Hương liệu tổng hợp) : 201603CX 201603CX FLAVOUR CM603 | 000.02.19.H26-240812-0005 | Phụ gia | 12-08-2024 |
|
5538 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | , , Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | BỘ NỒI INOX CHỐNG DÍNH 3 LỚP | 000.02.19.H26-240812-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 12-08-2024 |
|
5539 | CÔNG TY TNHH ĐÀU TƯ SẢN XUẤT BẢO NGỌC MIỀN BẮC | Thôn Vực, xã Di Trạch, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Di Trạch, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | MÀNG CUỘN BÁNH MÌ (MÀU XANH) | 000.02.19.H26-240812-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 12-08-2024 |
|
5540 | CÔNG TY TNHH FPC VIỆT NAM | , Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Hộp giấy dùng một lần | 000.02.19.H26-240812-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 12-08-2024 |
|
5541 | CÔNG TY TNHH FPC VIỆT NAM | , Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Bát/Tô giấy dùng một lần | 000.02.19.H26-240812-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 12-08-2024 |
|
5542 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Lutein Beadlets 10% | 000.02.19.H26-240811-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-08-2024 |
|
5543 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Zeaxanthin 10% Granules | 000.02.19.H26-240811-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-08-2024 |
|
5544 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIONATURE VIỆT NAM | số 85, đường lê xuân điệp, tổ 20, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm : Sardi 190 Pueraria Mirifica Power Extract (Top Grade) - Chiết xuất Sâm tố nữ | 000.02.19.H26-240811-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-08-2024 |
|
5545 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MỸ PHẨM FAIRYPHARMA | Số 5A Thông Tiên Kha, Xã Tiên Dương, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | CHẾ PHẨM OLIGOPEPTIDE HÒA TAN | 000.02.19.H26-240811-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-08-2024 |
|
5546 | CÔNG TY TNHH NIMO VIỆT NAM | Số 368 đường Nguyễn Trãi,, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Bình đựng nước hình gấu | 000.02.19.H26-240811-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 11-08-2024 |
|
5547 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Fucoidan power | 000.02.19.H26-240811-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-08-2024 |
|
5548 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Griffonia Simplicifolia Extract | 000.02.19.H26-240811-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-08-2024 |
|
5549 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm INNOBIO Sunflower Oil Power (Omega6 - Linoleic Acid) | 000.02.19.H26-240811-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-08-2024 |
|
5550 | Công ty cổ phần Dragon Global | Tầng 10, tòa nhà Nam Cường, đường Tố Hữu, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm INNOBIO Flaxseed Oil Power (Omega3 - Alpha- Linolenic Acid) | 000.02.19.H26-240811-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 11-08-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |