STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5521 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bát bằng thép mạ bạc | 000.02.19.H26-240916-0030 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-09-2024 |
|
5522 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe cao khô Quả Bứa (GARCINIA CAMBOGIA EXTRACT) | 000.02.19.H26-240917-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-09-2024 |
|
5523 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe cao khô Sâm Cau (RHIZOMA CURCULIGINIS EXTRACT) | 000.02.19.H26-240917-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-09-2024 |
|
5524 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe cao khô Lá Ổi (FOLIUM PSIDII GUAJAVAE EXTRACT) | 000.02.19.H26-240917-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-09-2024 |
|
5525 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe cao khô Tỳ Bà Diệp (ERIOBOTRYA JAPONICA EXTRACT) | 000.02.19.H26-240917-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-09-2024 |
|
5526 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Hỗn hợp cao khô: Đương quy, Bạch quả, Xuyên Khung, Đinh lăng, Thạch tùng thân gập, Ích mẫu | 000.02.19.H26-241014-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
5527 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Diên hồ sách (Corydalis yanhusuo) | 000.02.19.H26-241014-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
5528 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Cát căn (Pueraria thomsoni) | 000.02.19.H26-241014-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
5529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Bạch truật (Atractylodes macrocephala) | 000.02.19.H26-241014-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
5530 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC VINH | Lô CN 4-6.2 KCN Thạch Thất - Quốc Oai, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | LỌ BẰNG NHỰA HDPE CÓ NẮP BẰNG NHỰA PP | 000.02.19.H26-240916-0032 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-09-2024 |
|
5531 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Ý dĩ (Coix lacrymajobi) | 000.02.19.H26-241014-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
5532 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Câu kỷ tử (Lycium barbarum) | 000.02.19.H26-241014-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
5533 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô cần tây (Apium graveolens) | 000.02.19.H26-241014-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
5534 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bột đông trùng hạ thảo | 000.02.19.H26-241014-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
5535 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Chiết xuất đảng sâm (Codonopsis javanica) | 000.02.19.H26-241014-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |