STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5476 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung LOSCARE 24 TIME COLOSTRUM CANXIJOINT | 000.02.19.H26-240920-0006 | Thực phẩm bổ sung | 20-09-2024 |
|
5477 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung LOSCARE 24 TIME COLOSTRUM PREGMOM | 000.02.19.H26-240920-0005 | Thực phẩm bổ sung | 20-09-2024 |
|
5478 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | PLUM POWER | 000.02.19.H26-240918-0040 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-09-2024 |
|
5479 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HỆ THỐNG TÍCH HỢP | Số 1B, ngách 310/2, ngõ 310, phố Nghi Tàm, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM VIPYCLARTM 10 | 000.02.19.H26-240917-0029 | Phụ gia | 17-09-2024 |
|
5480 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HÀ THANH | số 192-b2, ngõ 94 phố tân mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | PGTP - Hương liệu nhân tạo: HƯƠNG NGÔ - CORN FLAVOR | 000.02.19.H26-240913-0008 | Phụ gia | 13-09-2024 |
|
5481 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ PH PHARMA | số nhà 60a, ngách 20, ngõ 105, phố doãn kế thiện, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung VELOMIN CANXI (Dành cho người trên 16 tuổi) | 000.02.19.H26-240913-0004 | Thực phẩm bổ sung | 13-09-2024 |
|
5482 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | VITAMIN B6 (PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE) | 000.02.19.H26-240919-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-09-2024 |
|
5483 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | D-GLUCOSAMINE SULFATE 2KCL | 000.02.19.H26-240919-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-09-2024 |
|
5484 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL | 000.02.19.H26-240919-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-09-2024 |
|
5485 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | D-GLUCOSAMINE HCL | 000.02.19.H26-240919-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-09-2024 |
|
5486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | CHITOSAN | 000.02.19.H26-240919-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-09-2024 |
|
5487 | CÔNG TY TNHH SAM VIỆT NAM | tổ 1, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương hạt phỉ 14217 Hazelnut Flavour, powder (VN). | 000.02.19.H26-240920-0011 | Phụ gia | 20-09-2024 |
|
5488 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | CHONDROITIN SULFATE SODIUM 80% | 000.02.19.H26-240919-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-09-2024 |
|
5489 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | SPIRULINA POWDER | 000.02.19.H26-240919-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-09-2024 |
|
5490 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYÊN LIỆU INF VIỆT NAM | Lô E5, Cụm CN thực phẩm Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương Việt Quất - Blueberry Flavour, Powder | 000.02.19.H26-240920-0010 | Phụ gia | 20-09-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |