STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3691 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bột Đông trùng hạ thảo (Power Cordyceps militaris siccus) | 000.02.19.H26-241014-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
3692 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Nano Curcumin 5%" | 000.02.19.H26-241014-0039 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
3693 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Silymarin” | 000.02.19.H26-241014-0040 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
3694 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Silymarin” | 000.02.19.H26-241014-0038 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2024 |
|
3695 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Cureit Powder” | 000.02.19.H26-241025-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
3696 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NHỰA HOÀNG MINH | Nhà số 3, ngách 168/26/2 đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | HỘP NHỰA HDPE | 000.02.19.H26-241007-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 07-10-2024 |
|
3697 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NHỰA HOÀNG MINH | Nhà số 3, ngách 168/26/2 đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | CHAI NHỰA PET | 000.02.19.H26-241007-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 07-10-2024 |
|
3698 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Niacinamide (Nicotinamide)” | 000.02.19.H26-241025-0025 | Các vi chất bổ sung vào thực phẩm | 25-10-2024 |
|
3699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Citicoline sodium" | 000.02.19.H26-241025-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
3700 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Citicoline sodium" | 000.02.19.H26-241025-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
3701 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm "Sorbitol LTS powder 20M" | 000.02.19.H26-241106-0001 | Phụ gia | 06-11-2024 |
|
3702 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm "70% Sorbitol solution (non-crystallizing grade)" | 000.02.19.H26-241004-0015 | Phụ gia | 04-10-2024 |
|
3703 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Silymarin” | 000.02.19.H26-241025-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
3704 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Erythritol” | 000.02.19.H26-241004-0013 | Phụ gia | 04-10-2024 |
|
3705 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “MAGNESIUM HYDROXIDE” | 000.02.19.H26-241002-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-10-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |