STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3721 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | FUCOIDAN POWDER | 000.02.19.H26-241008-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-10-2024 |
|
3722 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | WHITE WILLOW BARK EXTRACT | 000.02.19.H26-241008-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-10-2024 |
|
3723 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | SODIUM COPPER CHLOROPHYLLIN | 000.02.19.H26-241008-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-10-2024 |
|
3724 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | ECHINACEA PURPUREA EXTRACT | 000.02.19.H26-241008-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-10-2024 |
|
3725 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “ULTRACAL Sea® Allergen Free” | 000.02.19.H26-241001-0010 | Các vi chất bổ sung vào thực phẩm | 01-10-2024 |
|
3726 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | MARIGOLD FLOWER EXTRACT (LUTEIN 20%) | 000.02.19.H26-241008-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-10-2024 |
|
3727 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | PHOSPHATIDYLSERINE 20% | 000.02.19.H26-241008-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-10-2024 |
|
3728 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “100% Pueraria Mirifica Herb Powder Extract” | 000.02.19.H26-241001-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-10-2024 |
|
3729 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DUPHARMAX | Số 33, đường 3.5 khu đô thị Gamuda, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung PIKAZOL Vị DÂU | 000.02.19.H26-240930-0021 | Thực phẩm bổ sung | 30-09-2024 |
|
3730 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DUPHARMAX | Số 33, đường 3.5 khu đô thị Gamuda, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung PIKAZOL Vị ĐÀO | 000.02.19.H26-240930-0022 | Thực phẩm bổ sung | 30-09-2024 |
|
3731 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DUPHARMAX | Số 33, đường 3.5 khu đô thị Gamuda, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung PIKAZOL Vị CHANH | 000.02.19.H26-240930-0023 | Thực phẩm bổ sung | 30-09-2024 |
|
3732 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Alpha Lipoic Acid” | 000.02.19.H26-241001-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-10-2024 |
|
3733 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DUPHARMAX | Số 33, đường 3.5 khu đô thị Gamuda, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung PIKAZOL Vị CHANH LEO | 000.02.19.H26-240930-0016 | Thực phẩm bổ sung | 30-09-2024 |
|
3734 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DUPHARMAX | Số 33, đường 3.5 khu đô thị Gamuda, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung PIKAZOL Vị CAM | 000.02.19.H26-240930-0017 | Thực phẩm bổ sung | 30-09-2024 |
|
3735 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SỮA VÀ DINH DƯỠNG QUỐC TẾ NUTRI USA | thôn cổ điển a, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung SUVIE mi | 000.02.19.H26-240930-0018 | Thực phẩm bổ sung | 30-09-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |