STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3646 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HANOVET Hồ sơ hủy | số 98 trần phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “70% Sorbitol solution (Non-Crystallizing Grade)” | 000.02.19.H26-250324-0027 | Phụ gia | 24-03-2025 |
Cty có CV xin hủy HS TCB |
3647 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT BONITA NATURE | Lô CN10 Cụm công nghiệp vừa và nhỏ Nguyên Khê, Xã Nguyên Khê, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung MIRA KIZ | 000.02.19.H26-250325-0003 | Thực phẩm bổ sung | 25-03-2025 |
|
3648 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Soy Isoflavones” | 000.02.19.H26-250328-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-03-2025 |
|
3649 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Iron (III) Hydroxide Polymaltose Complex” | 000.02.19.H26-250327-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-03-2025 |
|
3650 | CÔNG TY CỔ PHẦN BINGXUE VIỆT NAM | Số 74 Trần Phú, tổ dân phố số 04, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | VỎ GIẤY BỌC KEM ỐC QUẾ (MỚI) | 000.02.19.H26-250321-0035 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-03-2025 |
|
3651 | CÔNG TY CỔ PHẦN BINGXUE VIỆT NAM | Số 74 Trần Phú, tổ dân phố số 04, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | MÀNG NIÊM PHONG | 000.02.19.H26-250321-0034 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-03-2025 |
|
3652 | CÔNG TY CỔ PHẦN BINGXUE VIỆT NAM | Số 74 Trần Phú, tổ dân phố số 04, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | NẮP LY HÌNH GẤU BOBO | 000.02.19.H26-250321-0033 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 21-03-2025 |
|
3653 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất làm dày – PROPYLENE GLYCOL ALGINATE (PGA-LV) | 000.02.19.H26-250324-0026 | Phụ gia | 24-03-2025 |
|
3654 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ORIENT NUTRI | Số 1, ngõ 12, phố Nguyễn Phúc Lai, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ATA Canxi Nano | 000.02.19.H26-250324-0004 | Thực phẩm bổ sung | 24-03-2025 |
|
3655 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ UNI PHARMA | Số 33, Liền kề 6B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung CEL Hương Cảm | 000.02.19.H26-250321-0042 | Thực phẩm bổ sung | 21-03-2025 |
|
3656 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ UNI PHARMA | Số 33, Liền kề 6B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung 7 enzym sure | 000.02.19.H26-250321-0043 | Thực phẩm bổ sung | 21-03-2025 |
|
3657 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Yeast Extract” | 000.02.19.H26-250327-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-03-2025 |
|
3658 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-Leucine” | 000.02.19.H26-250327-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-03-2025 |
|
3659 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “GAMMA AMINOBUTYRIC ACID (GABA)” | 000.02.19.H26-250327-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-03-2025 |
|
3660 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Ivy Extract” | 000.02.19.H26-250327-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-03-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |