STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3631 | Công ty cổ phần Sube Việt Nam | Tầng 7, toà B fafim, số 19 đường Nguyễn Trãi, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | MÁY NHÀO BỘT TỰ ĐỘNG - DM-B70V1 | 000.02.19.H26-250114-0059 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 14-01-2025 |
|
3632 | Công ty cổ phần Sube Việt Nam | Tầng 7, toà B fafim, số 19 đường Nguyễn Trãi, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | NỒI NẤU CHẬM - SB-NNC15 | 000.02.19.H26-250114-0060 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 14-01-2025 |
|
3633 | Công ty cổ phần Sube Việt Nam | Tầng 7, toà B fafim, số 19 đường Nguyễn Trãi, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | ẤM ĐUN NƯỚC - SB-ST17T | 000.02.19.H26-250114-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 14-01-2025 |
|
3634 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Croscarmellose Sodium | 000.02.19.H26-250103-0019 | Phụ gia | 03-01-2025 |
|
3635 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng L-Cysteine | 000.02.19.H26-250103-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-01-2025 |
|
3636 | CÔNG TY TNHH LOUIS VUITTON VIỆT NAM | lô số 3, tầng 1, tn trung tâm quốc tế. số 17 ngô quyền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | BÌNH GIỮ NHIỆT (MODEL FLASK HOLDER) | 000.02.19.H26-250106-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 06-01-2025 |
|
3637 | CÔNG TY CỔ PHẦN HUDAKO VIỆT NAM | Tầng 2, số nhà 37 khu tập thể Thủy Sản, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | MÀNG BỌC THỰC PHẨM BUSAN WRAP | 000.02.19.H26-250103-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 03-01-2025 |
|
3638 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | VITAMIN B6 HYDROCHLORID, EP | 000.02.19.H26-250107-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-01-2025 |
|
3639 | Công ty TNHH Simple Nutrition | Số 10, ngõ 599 đường Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung BỮA ĂN DINH DƯỠNG TRỌN VẸN HƯƠNG CHOCOLATE | 000.02.19.H26-250106-0014 | Thực phẩm bổ sung | 06-01-2025 |
|
3640 | Công ty TNHH Simple Nutrition | Số 10, ngõ 599 đường Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung BỮA ĂN DINH DƯỠNG TRỌN VẸN HƯƠNG TRÀ ÔLONG | 000.02.19.H26-250106-0015 | Thực phẩm bổ sung | 06-01-2025 |
|
3641 | Công ty TNHH Simple Nutrition | Số 10, ngõ 599 đường Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung BỮA ĂN DINH DƯỠNG TRỌN VẸN HƯƠNG VANILLA | 000.02.19.H26-250106-0016 | Thực phẩm bổ sung | 06-01-2025 |
|
3642 | Công ty cổ phần Sản phẩm sinh thái | số 309 phố tây sơn, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Trà Kombucha vị chanh gừng (Nhãn hiệu Bio Concept) | 000.02.19.H26-250109-0001 | Thực phẩm bổ sung | 09-01-2025 |
|
3643 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂM MỸ AN | Số 130 đường Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | BIOCORE-A (Bacillus amyloliquefaciens 100 Bilion spores/g) | 000.02.19.H26-250108-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-01-2025 |
|
3644 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂM MỸ AN | Số 130 đường Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | BIOCORE-L (Bacillus licheniformis 100 Bilion spores/g) | 000.02.19.H26-250108-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-01-2025 |
|
3645 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂM MỸ AN | Số 130 đường Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | BIOCORE-S (Bacillus subtilis 100 Bilion spores/g) | 000.02.19.H26-250108-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-01-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |