STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
316 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | , , Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Hedera Helix Extract | 000.02.19.H26-250919-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-09-2025 |
|
317 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DINH DƯỠNG AN PHÁT | Số 4 ngách 18/36 Định Công Thượng, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Premilac+ GROWIQ | 000.02.19.H26-250919-0021 | Thực phẩm bổ sung | 19-09-2025 |
|
318 | CÔNG TY TNHH BEERPLAZA HOLDING VIỆT NAM | Thạch Thảo 5-17, TDP Vinhomes Greenbay, Phường Đại Mỗ, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam., Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Hỗn hợp phụ gia thực phẩm : Arabinol SB | 000.02.19.H26-250924-0042 | Phụ gia | 24-09-2025 |
|
319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH XUÂN | Số 9 ngõ 87 phố Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung EZ BEATY | 000.02.19.H26-250924-0011 | Thực phẩm bổ sung | 24-09-2025 |
|
320 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SGC | Tầng 3, số 93 Tô Hiệu, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa dinh dưỡng BETAGROUP COLOKIDS | 000.02.19.H26-250919-0024 | Thực phẩm bổ sung | 19-09-2025 |
|
321 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN EUVN | Số 2 ngách 6/14 phố Đội Nhân, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | KÉO ĐA NĂNG | 000.02.19.H26-250917-0026 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-09-2025 |
|
322 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Cao khô Độc Hoạt (EXTRACTUM ANGELICA PUBESCENS SICCUS) | 000.02.19.H26-250922-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-09-2025 |
|
323 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BỘT KÊ NỘI KIM | 000.02.19.H26-250922-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-09-2025 |
|
324 | Công ty cổ phần thực phẩm Xu Thế | Số 18, dãy C7, ngõ 8 phố Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: GELATIN 250BLOOM (dùng trong thực phẩm) | 000.02.19.H26-250924-0075 | Phụ gia | 24-09-2025 |
|
325 | CÔNG TY TNHH HAN AH REUM | Số 12/52, Ngõ 228, Đường Tam Trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG NƯỚC HẮC SÂM WELLNESS (WELLNESS BLACK GINSENG STICK) | 000.02.19.H26-250917-0022 | Thực phẩm bổ sung | 17-09-2025 |
|
326 | CÔNG TY TNHH HAN AH REUM | Số 12/52, Ngõ 228, Đường Tam Trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG NƯỚC UỐNG HẮC SÂM HÀN QUỐC (KOREA BLACK GINSENG BEVERAGE) | 000.02.19.H26-250917-0021 | Thực phẩm bổ sung | 17-09-2025 |
|
327 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Hương mật ong – Honey Flavour | 000.02.19.H26-250924-0053 | Phụ gia | 24-09-2025 |
|
328 | Công ty Cổ phần Thương mại Và Xuất nhập khẩu Phương Minh | số 14, ngõ Văn Minh, Tổ 17, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Hương cốm – Pandan Flavour | 000.02.19.H26-250924-0052 | Phụ gia | 24-09-2025 |
|
329 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU K - BIG VIỆT NAM | Số nhà 16 ngõ 192/72/32 Phố Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | BÁT NHỰA DÙNG MỘT LẦN CLEANLAB | 000.02.19.H26-250917-0023 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-09-2025 |
|
330 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU K - BIG VIỆT NAM | Số nhà 16 ngõ 192/72/32 Phố Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | ĐĨA NHỰA DÙNG MỘT LẦN CLEANLAB | 000.02.19.H26-250917-0024 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 17-09-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |