STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Công ty cổ phần Dược Phẩm MEDIBEST | Lô CN2B, Cụm Công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sản phẩm dinh dưỡng pha sẵn Amilait Grow Plus | 000.02.19.H26-250610-0006 | Thực phẩm bổ sung | 10-06-2025 |
|
302 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Saffron Extract | 000.02.19.H26-250606-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-06-2025 |
|
303 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Pumpkin Seed Extract | 000.02.19.H26-250606-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-06-2025 |
|
304 | CÔNG TY TNHH OKING | CL07-25, Khu Đất Dịch Vụ La Dương, La Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Hương cao gà OK35 | 000.02.19.H26-250528-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-05-2025 |
|
305 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Rehmannia Glutinosa Extract | 000.02.19.H26-250606-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-06-2025 |
|
306 | Công ty TNHH Camic Việt Nam | p818, tòa nhà plaschem, số 562 nguyễn văn cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương liệu tổng hợp: 1011891 COFFEE - TL | 000.02.19.H26-250528-0012 | Phụ gia | 28-05-2025 |
|
307 | Công ty TNHH Camic Việt Nam | p818, tòa nhà plaschem, số 562 nguyễn văn cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm - Hương liệu tổng hợp: 1010697 CHOCOLATE MILK – TL | 000.02.19.H26-250528-0011 | Phụ gia | 28-05-2025 |
|
308 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOREA - GREENLIFE | số nhà 20, ngách 1/26, ngõ 1 nhân hòa, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Korea - GreenLife Viên sủi Multi Vitamin Plus | 000.02.19.H26-250529-0008 | Thực phẩm bổ sung | 29-05-2025 |
|
309 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOREA - GREENLIFE | số nhà 20, ngách 1/26, ngõ 1 nhân hòa, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG CỐM CANXI SUPPER MAX KID | 000.02.19.H26-250529-0009 | Thực phẩm bổ sung | 29-05-2025 |
|
310 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Purple Butterbur Extract | 000.02.19.H26-250606-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-06-2025 |
|
311 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOREA - GREENLIFE | số nhà 20, ngách 1/26, ngõ 1 nhân hòa, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | KẸO DẺO GUMY KENDY | 000.02.19.H26-250529-0007 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 29-05-2025 |
|
312 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Aloe Vera Extract | 000.02.19.H26-250606-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-06-2025 |
|
313 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NOVATECH HÀ NỘI | Số 8 ngách 22/135 đường Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên sủi Multi Vitamin Hương Chanh Dây | 000.02.19.H26-250529-0004 | Thực phẩm bổ sung | 29-05-2025 |
|
314 | Công ty TNHH Camic Việt Nam | p818, tòa nhà plaschem, số 562 nguyễn văn cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | (Phụ gia thực phẩm-Hương liệu tổng hợp): 201605CXT 201605CXT FLAVOUR | 000.02.19.H26-250528-0010 | Phụ gia | 28-05-2025 |
|
315 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Blue Bilberry Extract | 000.02.19.H26-250606-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-06-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |