STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3046 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HƯƠNG THẢO VIỆT NAM | Xóm Me Táo, Xã Dương Liễu, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | SẢN PHẨM LÊN MEN TỪ WHEY (WHEY FERMENT) | 000.02.19.H26-250214-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-02-2025 |
|
3047 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDIUSA | 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | MILK THISTLE EXTRACT (SILYMARIN) | 000.02.19.H26-250217-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-02-2025 |
|
3048 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | GAMMA AMINOBUTYRIC ACID (GABA) | 000.02.19.H26-250217-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-02-2025 |
|
3049 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | L-GLUTATHIONE REDUCED | 000.02.19.H26-250213-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-02-2025 |
|
3050 | Công ty cổ phần tập đoàn dược phẩm Sky health | Số nhà 3A, ngõ 8, Hà Trì 1, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung SKY SR | 000.02.19.H26-250212-0014 | Thực phẩm bổ sung | 12-02-2025 |
|
3051 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Wellforce Sodzyme | 000.02.19.H26-250212-0015 | Thực phẩm bổ sung | 12-02-2025 |
|
3052 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Wellforce Azline powder | 000.02.19.H26-250212-0016 | Thực phẩm bổ sung | 12-02-2025 |
|
3053 | CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN NTT VIỆT NAM | 18BT1-X2-KĐT Bắc Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sữa dinh dưỡng pha sẵn Primavita Grow-Q | 000.02.19.H26-250217-0002 | Thực phẩm bổ sung | 17-02-2025 |
|
3054 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG Y HỌC LUNA GLOBAL | 12/14/171 Phố Sài Đồng, Phường Sài Đồng, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Thức uống dinh dưỡng pha sẵn vị trái cây Colos Grow Plus K2-D3 Hương Dâu | 000.02.19.H26-250217-0001 | Thực phẩm bổ sung | 17-02-2025 |
|
3055 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM HC TẠI HÀ NỘI | dg 10-33, khu đấu giá tđc kiến hưng, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Bubs Organic Grass Fed Milk Growing Up Nutrition | 000.02.19.H26-250221-0045 | Thực phẩm bổ sung | 21-02-2025 |
|
3056 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM HC TẠI HÀ NỘI | dg 10-33, khu đấu giá tđc kiến hưng, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Bubs Easy-digest goat milk growing up nutrition | 000.02.19.H26-250221-0048 | Thực phẩm bổ sung | 21-02-2025 |
|
3057 | Viện Cơ điện Nông nghiệp và Công nghệ Sau thu hoạch | 60 trung kính, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | CHẾ PHẨM BẢO QUẢN V- GOLDCOAT | 000.02.19.H26-250217-0010 | Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm | 17-02-2025 |
|
3058 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG Y HỌC LUNA GLOBAL | 12/14/171 Phố Sài Đồng, Phường Sài Đồng, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Thức uống dinh dưỡng pha sẵn vị trái cây Colos Grow Plus K2-D3 Hương Cam | 000.02.19.H26-250212-0002 | Thực phẩm bổ sung | 12-02-2025 |
|
3059 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THỰC PHẨM GREENLIFE | Cụm công nghiệp Liên Phương, xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Liên Phương, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung OROL HƯƠNG CHANH | 000.02.19.H26-250212-0001 | Thực phẩm bổ sung | 12-02-2025 |
|
3060 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDIC | Số nhà 38 ngõ 43 đường Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung An Hoà Active Family Bột ngũ cốc ăn liền | 000.02.19.H26-250312-0019 | Thực phẩm bổ sung | 12-03-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |