STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3076 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BÁCH NIÊN KHANG | Số nhà 2, hẻm 141/150/31, phố Giáp Nhị, tổ 28, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Cao khô Bạch quả (Ginkgo Biloba Extract) | 000.02.19.H26-241028-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-10-2024 |
|
3077 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe “Citicoline sodium” | 000.02.19.H26-241025-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
3078 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Curowhite (White Curcumin)” | 000.02.19.H26-241025-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
3079 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Rephyll” | 000.02.19.H26-241025-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
3080 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT BAO BÌ KIM LOẠI AN KHANG | Thôn Viên Nội, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | ĐÁY BOTTOM END | 000.02.19.H26-241025-0058 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-10-2024 |
|
3081 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT BAO BÌ KIM LOẠI AN KHANG | Thôn Viên Nội, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | NẮP PEEL OFF END | 000.02.19.H26-241025-0059 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-10-2024 |
|
3082 | CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU | 14c phố hàng than, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Bình thủy tinh đun nước của Máy đun và hâm nước pha sữa điện tử Quick 12 Plus | 000.02.19.H26-241024-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 24-10-2024 |
|
3083 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SGC | C7D6, Ngõ 56 Trương Công Giai, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung TANKUDO SURE | 000.02.19.H26-241025-0054 | Thực phẩm bổ sung | 25-10-2024 |
|
3084 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bột Kim ngân hoa (Lonicera japonica) | 000.02.19.H26-241202-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-12-2024 |
|
3085 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô Dương xỉ (Polypodium leucotomos) | 000.02.19.H26-241218-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-12-2024 |
|
3086 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HERBITECH | số 56, ngõ 144, phố quan nhân, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | MEDGOLD (Cao hỗn hợp: Bướm bạc 25%, Kha tử 25%, Cát cánh 20%, Húng chanh 20%, Bách bộ 10%) | 000.02.19.H26-241114-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-11-2024 |
|
3087 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm: NETTLE EXTRACT ( CHIẾT XUẤT TẦM MA) | 000.02.19.H26-241025-0042 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
3088 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm: L-Ornithine L-Aspartate | 000.02.19.H26-241025-0043 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
3089 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô bạch linh (Poria cocos) | 000.02.19.H26-241202-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-12-2024 |
|
3090 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu Thực phẩm: S-ACETYL-L-GLUTATHIONE | 000.02.19.H26-241025-0044 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-10-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |