STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3031 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM LOTUS | lô 49m-2 khu công nghiệp quang minh, Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cao Bồ công anh | 000.02.19.H26-241108-0037 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2024 |
|
3032 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM LOTUS | lô 49m-2 khu công nghiệp quang minh, Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cao Cỏ lào | 000.02.19.H26-241108-0040 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2024 |
|
3033 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM LOTUS | lô 49m-2 khu công nghiệp quang minh, Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cao Dạ cẩm | 000.02.19.H26-241108-0038 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2024 |
|
3034 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM LOTUS | lô 49m-2 khu công nghiệp quang minh, Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cao Hoài xuân | 000.02.19.H26-241108-0039 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2024 |
|
3035 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM LOTUS | lô 49m-2 khu công nghiệp quang minh, Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cao Khôi tía | 000.02.19.H26-241108-0043 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2024 |
|
3036 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM LOTUS | lô 49m-2 khu công nghiệp quang minh, Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cao Loét mồm | 000.02.19.H26-241108-0041 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2024 |
|
3037 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM LOTUS | lô 49m-2 khu công nghiệp quang minh, Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cao Tam thất nam | 000.02.19.H26-241108-0042 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2024 |
|
3038 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM LOTUS | lô 49m-2 khu công nghiệp quang minh, Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cao Thảo đậu khấu | 000.02.19.H26-241108-0044 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2024 |
|
3039 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Abelmoschus sagittifolius extract | 000.02.19.H26-241108-0031 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2024 |
|
3040 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Boswellia serrata extract | 000.02.19.H26-241108-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2024 |
|
3041 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Cranberry Extract | 000.02.19.H26-241108-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 08-11-2024 |
|
3042 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “GELATIN” | 000.02.19.H26-241101-0001 | Phụ gia | 01-11-2024 |
|
3043 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | L-ISOLEUCINE | 000.02.19.H26-241114-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-11-2024 |
|
3044 | CÔNG TY TNHH LOUIS VUITTON VIỆT NAM | lô số 3, tầng 1, tn trung tâm quốc tế. số 17 ngô quyền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Cốc sứ (Model: SUGAR CUP) | 000.02.19.H26-241030-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-10-2024 |
|
3045 | CÔNG TY TNHH LOUIS VUITTON VIỆT NAM | lô số 3, tầng 1, tn trung tâm quốc tế. số 17 ngô quyền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Đĩa sứ (Model: SMALL PLATE) | 000.02.19.H26-241030-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-10-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |