STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2206 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TOÀN CẦU | Số 379/25/8 phố Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI A25 WATER | 000.02.19.H26-250213-0011 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 13-02-2025 |
|
2207 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ SINH HỌC XANH | Lô 3, CCN Yên Nghĩa, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | B.coagulans - GRAT P824.3 | 000.02.19.H26-250124-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
2208 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Flaxseed Oil Powder” | 000.02.19.H26-250124-0043 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
2209 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Vitamin B2 (Riboflavin)” | 000.02.19.H26-250124-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
2210 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Ubidecarenone (Coenzyme Q10)” | 000.02.19.H26-250124-0045 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
2211 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Oyster Meat Extract” | 000.02.19.H26-250124-0042 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
2212 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Coated Ascorbic Acid-97” | 000.02.19.H26-250124-0044 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
2213 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia Thực phẩm: Hương liệu Tổng hợp PASSIONFRUIT FLAVOUR (Product code 24AL1024) | 000.02.19.H26-250207-0006 | Phụ gia | 07-02-2025 |
|
2214 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia Thực phẩm: Hương liệu Tổng hợp KIWI FLAVOUR (Product code 22A1182) | 000.02.19.H26-250207-0005 | Phụ gia | 07-02-2025 |
|
2215 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia Thực phẩm: Hương liệu Tổng hợp PEACH FLAVOUR (Product code 22A1208) | 000.02.19.H26-250207-0004 | Phụ gia | 07-02-2025 |
|
2216 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia Thực phẩm: Hương liệu Tổng hợp APRICOT FLAVOUR (Product code 2/L100) | 000.02.19.H26-250207-0003 | Phụ gia | 07-02-2025 |
|
2217 | CÔNG TY TNHH GGOMI VIỆT NAM | số 442 lê duẩn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | VÁ SILICONE GGOMI (SILICONE TURNER) | 000.02.19.H26-250203-0017 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 03-02-2025 |
|
2218 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Black Pepper extract” | 000.02.19.H26-250124-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
2219 | CÔNG TY TNHH GGOMI VIỆT NAM | số 442 lê duẩn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | MUÔI MÚC CANH SILICONE GGOMI (SILICONE LADLE) | 000.02.19.H26-250203-0016 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 03-02-2025 |
|
2220 | CÔNG TY TNHH GGOMI VIỆT NAM | số 442 lê duẩn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | MUÔI THỦNG SILICONE GGOMI (SILICONE HOLE LADLE) | 000.02.19.H26-250203-0015 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 03-02-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |