STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2176 | CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ CỬU LONG | Lô 49H2, KCN Quang Minh, TT Chi Đông, H.Mê Linh, TP Hà Nội, Việt Nam., Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | Khay hộp nhựa PET | 000.02.19.H26-241213-0025 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-12-2024 |
|
2177 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung AP GROWPLUS+ CANXI GOLD | 000.02.19.H26-241213-0027 | Thực phẩm bổ sung | 13-12-2024 |
|
2178 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Colostrum Sure | 000.02.19.H26-241213-0028 | Thực phẩm bổ sung | 13-12-2024 |
|
2179 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung COLOSMILK CURCUMIN | 000.02.19.H26-241213-0026 | Thực phẩm bổ sung | 13-12-2024 |
|
2180 | CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG AURA CARE | Thôn Đồng Vàng, Xã Phú Mãn, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Golden Nut | 000.02.19.H26-241213-0029 | Thực phẩm bổ sung | 13-12-2024 |
|
2181 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN | lô a2 cn1 cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Gamma amino butyric acid | 000.02.19.H26-241216-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 16-12-2024 |
|
2182 | Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof | Lô C-13A-CN, đường N16, Khu công nghiệp Bàu Bàng Mở rộng, Xã Long Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương | Thực phẩm bổ sung: THỨC UỐNG TỪ SỮA CHUA LÊN MEN TỰ NHIÊN HƯƠNG NHO CÓ THẠCH – MALTO JELLY SHAKE SHAKE IT OFF | 000.02.19.H26-241219-0007 | Thực phẩm bổ sung | 19-12-2024 |
|
2183 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI 7WEALTH | Lô 01A-B1 Tòa R2 Royal City, Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung WOWTOP PREMIUM NUTRITIONAL GROWTH MILK FORMULA | 000.02.19.H26-241213-0008 | Thực phẩm bổ sung | 13-12-2024 |
|
2184 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | HYDROLYZED KERATIN | 000.02.19.H26-241217-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-12-2024 |
|
2185 | CÔNG TY TNHH NATURE PRIME VN | Tầng 5, B2- 23 Khu chức năng đô thị thành phố xanh, Vinhomes Gardenia, phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung TRÀ VITALITY DEER ANTLER STICK | 000.02.19.H26-241213-0017 | Thực phẩm bổ sung | 13-12-2024 |
|
2186 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM 3C | Số 144, Đường Ngô Quyền,, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | THYME EXTRACT | 000.02.19.H26-241217-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-12-2024 |
|
2187 | CÔNG TY TNHH NATURE PRIME VN | Tầng 5, B2- 23 Khu chức năng đô thị thành phố xanh, Vinhomes Gardenia, phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NƯỚC HỒNG SÂM VELVET ANTLER RED GINSENG AND AGARWOOD EXTRACT STICK | 000.02.19.H26-241213-0018 | Thực phẩm bổ sung | 13-12-2024 |
|
2188 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô rễ Tam Thất Giả (Gynura pseudochina) | 000.02.19.H26-241218-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-12-2024 |
|
2189 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao khô rễ Xáo Tam Phân (Paramignya Trimera) | 000.02.19.H26-241218-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-12-2024 |
|
2190 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HSH VIỆT NAM | Tầng 6, số 104 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | CỐC GIỮ NHIỆT - C2CUP610Q | 000.02.19.H26-241224-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 24-12-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |