STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2191 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLPHIN Hồ sơ hủy | tầng 2, số 206 đường nguyễn tam trinh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | THỰC PHẨM BỔ SUNG THẠCH HỒNG SÂM DOLPHIN | 000.02.19.H26-250324-0012 | Thực phẩm bổ sung | 24-03-2025 |
công văn xin hủy |
2192 | CÔNG TY TNHH L&C HÀ NỘI Hồ sơ hủy | Số nhà 12, ngách 108/12 đường Tây Đằng, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Thị trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung GREEN FUSION | 000.02.19.H26-250326-0017 | Thực phẩm bổ sung | 26-03-2025 |
công văn xin hủy |
2193 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Sucralose” | 000.02.19.H26-250404-0025 | Phụ gia | 04-04-2025 |
|
2194 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Magnesium stearate” | 000.02.19.H26-250404-0024 | Phụ gia | 04-04-2025 |
|
2195 | Công ty TNHH Zigi Vina | Số 2 BT11, Foresa 6E, Khu đô thị Tasco Xuân Phương, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | MÀNG PA/PE | 000.02.19.H26-250325-0009 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-03-2025 |
|
2196 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Reishi Mushroom Extract 30% | 000.02.19.H26-250402-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-04-2025 |
|
2197 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Alpha Lipoic Acid | 000.02.19.H26-250402-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-04-2025 |
|
2198 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khỏe Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate) | 000.02.19.H26-250402-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 02-04-2025 |
|
2199 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẬP ĐOÀN ORGANIC | Thôn Cao Sơn, Xã Tiên Phương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Sữa hạt Natrure Canxi | 000.02.19.H26-250324-0009 | Thực phẩm bổ sung | 24-03-2025 |
|
2200 | CÔNG TY CỔ PHẦN 361 VIỆT NAM | N07B-LK35 Khu đất dịch vụ LK6, LK7, LK10, LK11, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Hoa quả nghiền: Hỗn hợp táo, việt quất, nam việt quất và dâu tằm FrutoNanny | 000.02.19.H26-250325-0005 | Các sản phẩm khác không được quy định tại danh mục của Bộ Công Thương và Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 25-03-2025 |
|
2201 | CÔNG TY TNHH LOUIS VUITTON VIỆT NAM | lô số 3, tầng 1, tn trung tâm quốc tế. số 17 ngô quyền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | BỘ LY THƯỞNG RƯỢU CHAMPAGNE (MODEL: CHAMPAGNE CASE) | 000.02.19.H26-250325-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-03-2025 |
|
2202 | CÔNG TY TNHH SX DV THƯƠNG MẠI ĐẠI PHÁT | Đội 7, Thôn Đông Mỹ, Xã An Tiến, Huyện Mỹ Đức, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: AN NUTS | 000.02.19.H26-250324-0001 | Thực phẩm bổ sung | 24-03-2025 |
|
2203 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP LOGISTICS | Tầng 3, Số 126-128 Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | TÚI ĂN DẶM | 000.02.19.H26-250325-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-03-2025 |
|
2204 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP LOGISTICS | Tầng 3, Số 126-128 Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | BÌNH THÌA ĂN DẶM | 000.02.19.H26-250325-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-03-2025 |
|
2205 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT BONITA NATURE | Lô CN10 Cụm công nghiệp vừa và nhỏ Nguyên Khê, Xã Nguyên Khê, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung FALIGOLD | 000.02.19.H26-250325-0004 | Thực phẩm bổ sung | 25-03-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |