STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2251 | CÔNG TY TNHH GGOMI VIỆT NAM | số 442 lê duẩn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | VÁ SILICONE GGOMI (SILICONE TURNER) | 000.02.19.H26-250203-0017 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 03-02-2025 |
|
2252 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Black Pepper extract” | 000.02.19.H26-250124-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
2253 | CÔNG TY TNHH GGOMI VIỆT NAM | số 442 lê duẩn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | MUÔI MÚC CANH SILICONE GGOMI (SILICONE LADLE) | 000.02.19.H26-250203-0016 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 03-02-2025 |
|
2254 | CÔNG TY TNHH GGOMI VIỆT NAM | số 442 lê duẩn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | MUÔI THỦNG SILICONE GGOMI (SILICONE HOLE LADLE) | 000.02.19.H26-250203-0015 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 03-02-2025 |
|
2255 | Công ty TNHH công nghệ phẩm Thăng Long | Số 6, ngách 79/25, ngõ 79, phố Trần Cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | JELLY POWDER LG809 | 000.02.19.H26-250123-0024 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-01-2025 |
|
2256 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Aloe Vera extract” | 000.02.19.H26-250124-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
2257 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Echinacea extract” | 000.02.19.H26-250124-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
2258 | CÔNG TY TNHH GGOMI VIỆT NAM | số 442 lê duẩn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | MUÔI THỦNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ GGOMI (NOODLE LADLE) | 000.02.19.H26-250203-0014 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 03-02-2025 |
|
2259 | CÔNG TY TNHH GGOMI VIỆT NAM | số 442 lê duẩn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | NẠO NHÀ BẾP GGOMI (CHOP KNIFE) | 000.02.19.H26-250203-0013 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 03-02-2025 |
|
2260 | CÔNG TY TNHH GGOMI VIỆT NAM | số 442 lê duẩn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | KÉO GGOMI | 000.02.19.H26-250203-0012 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 03-02-2025 |
|
2261 | CÔNG TY TNHH DPT VINA HOLDINGS | Số 4 ngõ 183 Hoàng Văn Thái,, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | LY NHỰA | 000.02.19.H26-250203-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 03-02-2025 |
|
2262 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Blueberry extract” | 000.02.19.H26-250124-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
2263 | CÔNG TY TNHH GGOMI VIỆT NAM | số 442 lê duẩn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | DAO NHÀ BẾP GGOMI (KITCHEN KNIFE) | 000.02.19.H26-250203-0011 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 03-02-2025 |
|
2264 | CÔNG TY TNHH GGOMI VIỆT NAM | số 442 lê duẩn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | DAO GỌT TRÁI CÂY GGOMI (FRUIT KNIFE) | 000.02.19.H26-250203-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 03-02-2025 |
|
2265 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “White Willow Bark Extract” | 000.02.19.H26-250124-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |