STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2041 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Silymarin (Powdered Milk Thistle Extract)” | 000.02.19.H26-241226-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-12-2024 |
|
2042 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-Lysine HCl” | 000.02.19.H26-241226-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-12-2024 |
|
2043 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Yeast Extract” | 000.02.19.H26-241226-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-12-2024 |
|
2044 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Lycopene 10% DC/AF” | 000.02.19.H26-241226-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-12-2024 |
|
2045 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm TALC POWDER SD9015 | 000.02.19.H26-241224-0008 | Phụ gia | 24-12-2024 |
|
2046 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Beta-Carotene 30%” | 000.02.19.H26-241226-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-12-2024 |
|
2047 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Ferrous Fumarate | 000.02.19.H26-241224-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-12-2024 |
|
2048 | Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Hồng Bàng | lô a2cn1, cụm công nghiệp từ liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Cao gan | 000.02.19.H26-241220-0035 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-12-2024 |
|
2049 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Manganese Gluconate | 000.02.19.H26-241224-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-12-2024 |
|
2050 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Calcium Lactate | 000.02.19.H26-241224-0010 | Phụ gia | 24-12-2024 |
|
2051 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Panax Notoginseng Extract | 000.02.19.H26-241224-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-12-2024 |
|
2052 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Magnesium Lactate Dihydrate” | 000.02.19.H26-241223-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-12-2024 |
|
2053 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Cynara Scolymus Extract | 000.02.19.H26-241224-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-12-2024 |
|
2054 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Boswellia Extract | 000.02.19.H26-241226-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-12-2024 |
|
2055 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Milk Thistle Extract | 000.02.19.H26-241226-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-12-2024 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |