| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2041 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh dẻo nhân hạt sen trứng | 000.02.19.H26-250825-0019 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 25-08-2025 |
|
| 2042 | công ty TNHH Hải Hà - Kotobuki | số nhà 25 phố trương định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bánh nướng thập cẩm trứng | 000.02.19.H26-250825-0020 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 25-08-2025 |
|
| 2043 | CÔNG TY TNHH UNIKI | 15 đường Trung Dương Tây, Xã Thọ An, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Chai nhựa PET | 000.02.19.H26-250827-0017 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 27-08-2025 |
|
| 2044 | CÔNG TY TNHH UNIKI | 15 đường Trung Dương Tây, Xã Thọ An, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Hũ nhựa | 000.02.19.H26-250827-0018 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 27-08-2025 |
|
| 2045 | Công ty cổ phần phát triển công nghệ thực phẩm Nam An | số 226a đê la thành, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm : Bột chiết xuất trà đen – Black tea Extract Powder STD 24281. | 000.02.19.H26-250825-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-08-2025 |
|
| 2046 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN QUỐC TẾ TTTMAX | SN 323 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung TTTMax Kid+ Kids Red Ginseng | 000.02.19.H26-250825-0031 | Thực phẩm bổ sung | 25-08-2025 |
|
| 2047 | Công ty TNHH Hưng Thành Phát Việt Nam | số 39, ngách 23/72 tổ dân phố số 2, đường đức diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | GIẤY CHỐNG DÍNH | 000.02.19.H26-251009-0021 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 09-10-2025 |
|
| 2048 | Công ty TNHH Camic Việt Nam | p818, tòa nhà plaschem, số 562 nguyễn văn cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Hương liệu tổng hợp: 201255TX 201255TX FLAVOUR | 000.02.19.H26-250821-0032 | Phụ gia | 21-08-2025 |
|
| 2049 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THANH XUÂN Hồ sơ hủy | Số 9 ngõ 87 phố Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Trà Thảo Mộc Vị Đào Plus | 000.02.19.H26-250825-0037 | Thực phẩm bổ sung | 25-08-2025 |
công văn xin hủy số 03/2025/CV ngày 22/10/2025 |
| 2050 | Công ty TNHH Hưng Thành Phát Việt Nam | số 39, ngách 23/72 tổ dân phố số 2, đường đức diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | GIẤY THẤM DẦU | 000.02.19.H26-250827-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 27-08-2025 |
|
| 2051 | CÔNG TY CỔ PHẦN NEO SCIENCE | P405, tòa nhà Ocean Park, số 1 Đào Duy Anh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm CITICOLINE SODIUM | 000.02.19.H26-250825-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-08-2025 |
|
| 2052 | Công ty TNHH Hưng Thành Phát Việt Nam | số 39, ngách 23/72 tổ dân phố số 2, đường đức diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | GIẤY LÓT NỒI (GIẤY NẾN) | 000.02.19.H26-250825-0045 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-08-2025 |
|
| 2053 | CÔNG TY CỔ PHẦN NEO SCIENCE | P405, tòa nhà Ocean Park, số 1 Đào Duy Anh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm VITAMIN U | 000.02.19.H26-250825-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-08-2025 |
|
| 2054 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | BỘT BÔNG CẢI XANH | 000.02.19.H26-250825-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 25-08-2025 |
|
| 2055 | Công ty TNHH Hưng Thành Phát Việt Nam | số 39, ngách 23/72 tổ dân phố số 2, đường đức diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | KHAY NHÔM LÓT NỒI | 000.02.19.H26-250825-0046 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 25-08-2025 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||