STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2071 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Shark Cartilage Powder” | 000.02.19.H26-250218-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-02-2025 |
|
2072 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Magnesium carbonate” | 000.02.19.H26-250217-0012 | Phụ gia | 17-02-2025 |
|
2073 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “L-Arginine HCl” | 000.02.19.H26-250218-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-02-2025 |
|
2074 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Aspartame Powder” | 000.02.19.H26-250217-0019 | Phụ gia | 17-02-2025 |
|
2075 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Fucoidan Powder” | 000.02.19.H26-250218-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-02-2025 |
|
2076 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Soya Lecithin Powder –PC20% (Phosphatidyl choline 20%)” | 000.02.19.H26-250218-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-02-2025 |
|
2077 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Phosphatidylserine” | 000.02.19.H26-250218-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-02-2025 |
|
2078 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Melatonin” | 000.02.19.H26-250218-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-02-2025 |
|
2079 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Nattokinase-16000FU” | 000.02.19.H26-250218-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-02-2025 |
|
2080 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Nattokinase-20000FU” | 000.02.19.H26-250218-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-02-2025 |
|
2081 | Công ty cổ phần thực phẩm Xu Thế | Số 18, dãy C7, ngõ 8 phố Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: GELATIN LÁ TITANIUM (Leaf Gelatine- TITANIUM) | 000.02.19.H26-250218-0062 | Phụ gia | 18-02-2025 |
|
2082 | Công ty cổ phần thực phẩm Xu Thế | Số 18, dãy C7, ngõ 8 phố Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Hương liệu tự nhiên: Hương Vani 4% tự nhiên (Vanilla Flavouring - 4% Natural) | 000.02.19.H26-250217-0003 | Phụ gia | 17-02-2025 |
|
2083 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Inulin (Fuji FF)” | 000.02.19.H26-250218-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-02-2025 |
|
2084 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Shatavari Extract 30%” | 000.02.19.H26-250218-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-02-2025 |
|
2085 | Công ty cổ phần thực phẩm Xu Thế | Số 18, dãy C7, ngõ 8 phố Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Hương liệu tổng hợp: Hương Vani (Vanilla Flavouring) | 000.02.19.H26-250217-0004 | Phụ gia | 17-02-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |