STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17491 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PHẨM BA ĐÌNH | Số 39, Phố Phó Đức Chính, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Chất làm dày Greeninno Jelly Powder | 000.02.19.H26-220626-0011 | Phụ gia | 26-06-2022 |
|
17492 | CÔNG TY CỔ PHẦN ERATO VIỆT NAM | cụm 2 hát môn, Xã Hát Môn, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | Bát canh Kanghoa W-0700 | 000.02.19.H26-220626-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 26-06-2022 |
|
17493 | CÔNG TY CỔ PHẦN ERATO VIỆT NAM | cụm 2 hát môn, Xã Hát Môn, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | Cốc Plein màu kem B-12A14-2 | 000.02.19.H26-220626-0009 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 26-06-2022 |
|
17494 | CÔNG TY CỔ PHẦN ERATO VIỆT NAM | cụm 2 hát môn, Xã Hát Môn, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | Cốc Plein màu xanh tro B-12A14-3 | 000.02.19.H26-220626-0008 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 26-06-2022 |
|
17495 | CÔNG TY CỔ PHẦN ERATO VIỆT NAM | cụm 2 hát môn, Xã Hát Môn, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | Khay nước chấm Kanghoa D-200 | 000.02.19.H26-220626-0007 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 26-06-2022 |
|
17496 | CÔNG TY CỔ PHẦN ERATO VIỆT NAM | cụm 2 hát môn, Xã Hát Môn, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | Cốc Plein màu trắng choco B-12A14-4 | 000.02.19.H26-220626-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 26-06-2022 |
|
17497 | CÔNG TY CỔ PHẦN ERATO VIỆT NAM | cụm 2 hát môn, Xã Hát Môn, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | Cốc Plein màu trắng chấm B-12A14-1 | 000.02.19.H26-220626-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 26-06-2022 |
|
17498 | CÔNG TY CỔ PHẦN ERATO VIỆT NAM | cụm 2 hát môn, Xã Hát Môn, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội | Đĩa Pizza Kanghoa D-9200 | 000.02.19.H26-220626-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 26-06-2022 |
|
17499 | Công ty TNHH thương mại GISP Việt Nam | số 220 đường hoàng văn thái, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bình trữ sữa Silicone Gen 3 | 000.02.19.H26-220626-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 26-06-2022 |
|
17500 | Công ty TNHH thương mại GISP Việt Nam | số 220 đường hoàng văn thái, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Túi nhai ăn dặm | 000.02.19.H26-220626-0002 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 26-06-2022 |
|
17501 | Công ty TNHH thương mại GISP Việt Nam | số 220 đường hoàng văn thái, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cốc hứng sữa Silicone Gen 3 | 000.02.19.H26-220626-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 26-06-2022 |
|
17502 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Hương Xoài - Mango flavour (Product code 1734286) | 000.02.19.H26-220625-0014 | Phụ gia | 25-06-2022 |
|
17503 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Hương me - Tamarind flavour (Product code 1750974) | 000.02.19.H26-220625-0013 | Phụ gia | 25-06-2022 |
|
17504 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Hương dưa hấu - Winter Melon flavour (Product code 1773410) | 000.02.19.H26-220625-0012 | Phụ gia | 25-06-2022 |
|
17505 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Hương dưa - Melon flavour (Product code 1686704) | 000.02.19.H26-220625-0011 | Phụ gia | 25-06-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |