| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17446 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bình pha cà phê nhãn hiệu Lock&Lock | 000.02.19.H26-221229-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-12-2022 |
|
| 17447 | CÔNG TY CỔ PHẦN MILLENNIUM ASIA VIỆT NAM Hồ sơ hủy | lô 05, nhà c14, khu đtm mỹ đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia sản phẩm hương Sâm Đỏ BB-F-1088 | 000.02.19.H26-221229-0002 | Phụ gia | 29-12-2022 |
Cơ sở xin hủy hồ sơ theo công văn đính kèm. |
| 17448 | CÔNG TY TNHH MEGA ALLIANCE GASES (VIET NAM) | Tầng 6 Tòa nhà Việt Á, số 9 Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Khi N2O hóa lỏng | 000.02.19.H26-221229-0001 | Phụ gia | 29-12-2022 |
|
| 17449 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Nhũ hương | 000.02.19.H26-221228-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-12-2022 |
|
| 17450 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Hồng hoa | 000.02.19.H26-221228-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-12-2022 |
|
| 17451 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Đỗ trọng bắc | 000.02.19.H26-221228-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-12-2022 |
|
| 17452 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Khoai nưa | 000.02.19.H26-221228-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-12-2022 |
|
| 17453 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Thiên trúc quỳ | 000.02.19.H26-221228-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-12-2022 |
|
| 17454 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Bá tử nhân | 000.02.19.H26-221228-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-12-2022 |
|
| 17455 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Bạch tật lê | 000.02.19.H26-221228-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-12-2022 |
|
| 17456 | Công ty cổ phần sản phẩm thiên nhiên Tâm Việt | Số 9, ngách 112/33 phố Định Công Thượng, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Collagen Huỳnh Đỗ | 000.02.19.H26-221228-0017 | Thực phẩm bổ sung | 28-12-2022 |
|
| 17457 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | KHAY LÀM ĐÁ JOSEPH JOSEPH | 000.02.19.H26-221228-0016 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 28-12-2022 |
|
| 17458 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | BÌNH GIỮ NHIỆT EMSA | 000.02.19.H26-221228-0015 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 28-12-2022 |
|
| 17459 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Hũ đựng thực phẩm bằng thuỷ tinh nhãn hiệu Lock&Lock | 000.02.19.H26-221228-0014 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 28-12-2022 |
|
| 17460 | CÔNG TY TNHH KV HEALTHY CARE | P602 số 104/54 Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Viên hoàn câu kỷ tử Jindo | 000.02.19.H26-221228-0013 | Thực phẩm bổ sung | 28-12-2022 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||