STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16156 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI SNB | tầng 2, tòa nhà hancom, ngõ 603 lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Hộp đựng cơm giữ nhiệt Donburi Skater | 000.02.19.H26-220905-0018 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 05-09-2022 |
|
16157 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI SNB | tầng 2, tòa nhà hancom, ngõ 603 lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Hộp đựng cơm giữ nhiệt Skater bằng nhựa | 000.02.19.H26-220905-0017 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 05-09-2022 |
|
16158 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI SNB | tầng 2, tòa nhà hancom, ngõ 603 lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Bộ thìa đũa Skater kèm hộp bằng nhựa | 000.02.19.H26-220905-0016 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 05-09-2022 |
|
16159 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI SNB | tầng 2, tòa nhà hancom, ngõ 603 lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Bộ thìa đũa Skater kèm hộp Modern style | 000.02.19.H26-220905-0015 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 05-09-2022 |
|
16160 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI SNB | tầng 2, tòa nhà hancom, ngõ 603 lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Kéo cắt thức ăn cho bé bbluv Kut | 000.02.19.H26-220905-0014 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 05-09-2022 |
|
16161 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC CƯỜNG | Số 43, ngõ 69A đường Hoàng Văn Thái, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Bao bì thực phẩm PVC/PE | 000.02.19.H26-220905-0013 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 05-09-2022 |
|
16162 | CÔNG TY TNHH NAGASE VIỆT NAM | phòng 12.03, tầng 12, tòa nhà cornerstone, số 16 phan chu trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Hỗn hợp Vitamin khoáng chát 404344 - Vitamin mineral premix 404344 | 000.02.19.H26-220903-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-09-2022 |
|
16163 | Công ty TNHH dược phẩm quốc tế Ánh Dương | Số 14 phố Tây Sơn, Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Yến sào Đông trùng Ánh Dương | 000.02.19.H26-220903-0018 | Thực phẩm bổ sung | 03-09-2022 |
|
16164 | Công ty TNHH dược phẩm quốc tế Ánh Dương | Số 14 phố Tây Sơn, Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Yến sào Ánh Dương | 000.02.19.H26-220903-0017 | Thực phẩm bổ sung | 03-09-2022 |
|
16165 | Công ty TNHH dược phẩm quốc tế Ánh Dương | Số 14 phố Tây Sơn, Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Kids yến sào Ánh Dương | 000.02.19.H26-220903-0016 | Thực phẩm bổ sung | 03-09-2022 |
|
16166 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ ĐẠI DOANH | xóm 1, thôn yên thái, Xã Tiền Yên, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Muối tinh không có I-ốt | 000.02.19.H26-220903-0015 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 03-09-2022 |
|
16167 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: "Berberine hydrochloride" | 000.02.19.H26-220903-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-09-2022 |
|
16168 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: "Collagen type II" | 000.02.19.H26-220903-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-09-2022 |
|
16169 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm "Hydroxypropyl methyl cellulose E6 (HPMC E6)" | 000.02.19.H26-220903-0012 | Phụ gia | 03-09-2022 |
|
16170 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Bột nấm Đông trùng hạ thảo | 000.02.19.H26-220903-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-09-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |