STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16096 | CÔNG TY TNHH SAKURA PHARMA | Thôn Khánh Vân, Xã Khánh Hà, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung POCO CHIP CHIP | 000.02.19.H26-220908-0008 | Thực phẩm bổ sung | 08-09-2022 |
|
16097 | CÔNG TY TNHH RINA PHARMA Hồ sơ hủy | Điểm Công nghiệp Đan Phượng, Xã Đan Phượng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung DETOX | 000.02.19.H26-220908-0007 | Thực phẩm bổ sung | 08-09-2022 |
công văn xin hủy |
16098 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BIMILK | Tầng 6, tòa nhà Sky city tower A, số 88 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Bicoco dinh dưỡng T - Đ | 000.02.19.H26-220908-0006 | Thực phẩm bổ sung | 08-09-2022 |
|
16099 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BIMILK | Tầng 6, tòa nhà Sky city tower A, số 88 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Bicoco dinh dưỡng học đường | 000.02.19.H26-220908-0005 | Thực phẩm bổ sung | 08-09-2022 |
|
16100 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SCG | Tầng 2, số 11 ngõ 8 phố Lê Lợi, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung CAO ĐẠI KHANG AN | 000.02.19.H26-220908-0004 | Thực phẩm bổ sung | 08-09-2022 |
|
16101 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BIMILK | Tầng 6, tòa nhà Sky city tower A, số 88 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Bicoco Lose weight | 000.02.19.H26-220908-0003 | Thực phẩm bổ sung | 08-09-2022 |
|
16102 | CÔNG TY TNHH BAO BÌ HVL VIỆT NAM | Số nhà 31, ngách 16, ngõ 66, Phố Ngọc Thuỵ, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | TÚI GIẤY LỌC TRÀ, CÀ PHÊ, THẢO DƯỢC | 000.02.19.H26-220907-0036 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 07-09-2022 |
|
16103 | Công ty TNHH NUMECO | số 6, ngõ 289, đường hoàng mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Xathan gum | 000.02.19.H26-220907-0035 | Phụ gia | 07-09-2022 |
|
16104 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI | thôn 1, xã đông mỹ, huyện thanh trì, , , Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng RUTIN | 000.02.19.H26-220907-0034 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-09-2022 |
|
16105 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI | thôn 1, xã đông mỹ, huyện thanh trì, , , Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm chức năng Natural Capsaicin | 000.02.19.H26-220907-0033 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-09-2022 |
|
16106 | Công ty Cổ phần Quốc tế Hải Âu | lô 112, khu giãn dân mỗ lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Ammonium Bicarbonate food grade | 000.02.19.H26-220907-0032 | Phụ gia | 07-09-2022 |
|
16107 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu Kim Hồng Phát | Số nhà 28, ngõ 88 đường Tân Xuân, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Monosodium glutamate | 000.02.19.H26-220907-0031 | Phụ gia | 07-09-2022 |
|
16108 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM "BOVINE COLLAGEN PEPTIDE (COLLAGE TYPE I) | 000.02.19.H26-220907-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-09-2022 |
|
16109 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: CHITOSAN POWDER | 000.02.19.H26-220907-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-09-2022 |
|
16110 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: LUTEIN OIL | 000.02.19.H26-220907-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-09-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |