STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15451 | Công ty TNHH thương mại Erica | Số 36A ngõ 148 đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung TONIKING | 000.02.19.H26-230119-0032 | Thực phẩm bổ sung | 19-01-2023 |
|
15452 | Công ty TNHH thương mại Erica | Số 36A ngõ 148 đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung ISHIKA | 000.02.19.H26-230119-0031 | Thực phẩm bổ sung | 19-01-2023 |
|
15453 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THẾ HỆ TRẺ | Lô 3, Số 33A, Ngách 30, Ngõ 267, đường Hoàng Hoa Thám, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Bình sữa thủy tinh hiệu Dr Brown's | 000.02.19.H26-230119-0029 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 19-01-2023 |
|
15454 | Công ty TNHH Linh Hưng Hồ sơ hủy | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "L-SERINE" | 000.02.19.H26-230119-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2023 |
Công ty có công văn xin hủy hồ sơ số 70/2025/LH ngày 15/7/2025 |
15455 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Roquette maize starch standard (maize starch standar" | 000.02.19.H26-230119-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2023 |
|
15456 | Coongty TNHH dược mỹ phẩm quốc tế Banaco Việt Nam | Tầng 2,liền kề 05, ô 11, khu đô thị An Hưng, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung APUS CARE | 000.02.19.H26-230119-0026 | Thực phẩm bổ sung | 19-01-2023 |
|
15457 | Coongty TNHH dược mỹ phẩm quốc tế Banaco Việt Nam | Tầng 2,liền kề 05, ô 11, khu đô thị An Hưng, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Detox gold | 000.02.19.H26-230119-0025 | Thực phẩm bổ sung | 19-01-2023 |
|
15458 | Công ty Cổ Phần Thuận Quốc | số 9, phố phan chu trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Bình inox cách nhiệt | 000.02.19.H26-230119-0024 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 19-01-2023 |
|
15459 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐỒ UỐNG VIETBLEND | số 10/1, ngõ 55 đường huỳnh thúc kháng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Cà phê Arabica Việt | 000.02.19.H26-230119-0023 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 19-01-2023 |
|
15460 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐỒ UỐNG VIETBLEND | số 10/1, ngõ 55 đường huỳnh thúc kháng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Cà phê robusta Honey | 000.02.19.H26-230119-0022 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 19-01-2023 |
|
15461 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Tỏi | 000.02.19.H26-230119-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2023 |
|
15462 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Mướp đắng | 000.02.19.H26-230119-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2023 |
|
15463 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm BỘT CÀ PHÊ XANH | 000.02.19.H26-230119-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2023 |
|
15464 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm BỘT NGHỆ | 000.02.19.H26-230119-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2023 |
|
15465 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô bột củ gai | 000.02.19.H26-230119-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |