STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15421 | CÔNG TY TNHH TM&DV GLOW BEAUTY KOREAN Hồ sơ hủy | Số 50, Chính Kinh, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung SHELLA DIAMON | 000.02.19.H26-221130-0038 | Thực phẩm bổ sung | 30-11-2022 |
công văn xin hủy |
15422 | Công ty TNHH thương mại dược phẩm Nhất Tín | Số nhà 5, hẻm 17, ngõ 896 Nguyễn Khoái, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Tổ yến chưng Đông trùng hạ thảo | 000.02.19.H26-221130-0037 | Thực phẩm bổ sung | 30-11-2022 |
|
15423 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Honeybush extract | 000.02.19.H26-221130-0036 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-11-2022 |
|
15424 | Công ty TNHH Medimap | khu gia đình kho 286/cvt, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm VitaminK2 (MK7) 5000LMP | 000.02.19.H26-221130-0035 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 30-11-2022 |
|
15425 | Công ty TNHH FMCG Nava | Tầng 15, tòa nhà VTC online, số 18 Tam Trinh, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI NAHITA | 000.02.19.H26-221130-0034 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 30-11-2022 |
|
15426 | CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM HÀ THÀNH | Số nhà 17, lk 16 khu đô thị Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Vanilla bơ sữa dạng bột vanilla butter milk power flavor HT22011513 | 000.02.19.H26-221130-0033 | Phụ gia | 30-11-2022 |
|
15427 | CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM HÀ THÀNH | Số nhà 17, lk 16 khu đô thị Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Quất dạng bột Kumquat power flavor HT22022505 | 000.02.19.H26-221130-0032 | Phụ gia | 30-11-2022 |
|
15428 | CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM HÀ THÀNH | Số nhà 17, lk 16 khu đô thị Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Dâu tằm- Mulberry flavor E20092244 | 000.02.19.H26-221130-0031 | Phụ gia | 30-11-2022 |
|
15429 | Công ty Cổ phần Nam Dược | số 51, đường trương công giai, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ích nhi thạch mắt đen hương khoai môn | 000.02.19.H26-221130-0030 | Thực phẩm bổ sung | 30-11-2022 |
|
15430 | Công ty Cổ phần Nam Dược | số 51, đường trương công giai, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ích nhi thạch mắt đen hương xoài | 000.02.19.H26-221130-0029 | Thực phẩm bổ sung | 30-11-2022 |
|
15431 | Công ty Cổ phần Nam Dược | số 51, đường trương công giai, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ích nhi thạch mắt đen hương dâu | 000.02.19.H26-221130-0028 | Thực phẩm bổ sung | 30-11-2022 |
|
15432 | CÔNG TY TNHH CHRISTIAN DIOR VIỆT NAM | p1305, t13, toà nhà hà nội tung shing square, số 2 ngô quyền, Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Đĩa sứ Dior- HYJ01JPP1U | 000.02.19.H26-221130-0027 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-11-2022 |
|
15433 | Công ty Cổ phần Nam Dược | số 51, đường trương công giai, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ích nhi thạch Calci hương khoai môn | 000.02.19.H26-221130-0026 | Thực phẩm bổ sung | 30-11-2022 |
|
15434 | CÔNG TY TNHH CHRISTIAN DIOR VIỆT NAM | p1305, t13, toà nhà hà nội tung shing square, số 2 ngô quyền, Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Ca sứ Dior- HYK02CJH0U | 000.02.19.H26-221130-0025 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-11-2022 |
|
15435 | CÔNG TY TNHH CHRISTIAN DIOR VIỆT NAM | p1305, t13, toà nhà hà nội tung shing square, số 2 ngô quyền, Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | Đĩa sứ Dior- HYJ01JPP2U | 000.02.19.H26-221130-0024 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 30-11-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |