STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15391 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM STAR GROUPS Hồ sơ hủy | Số 7 Tôn Thất Thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung AUPHAR CA | 000.02.19.H26-221201-0029 | Thực phẩm bổ sung | 01-12-2022 |
công văn xin hủy |
15392 | Công Ty TNHH Sam Lan | thôn châu phong, Xã Liên Hà, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | MÀNG SEAL PETGLKX | 000.02.19.H26-221201-0028 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 01-12-2022 |
|
15393 | CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE | số 9, đường phúc hậu, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Lady beauty gold | 000.02.19.H26-221201-0027 | Thực phẩm bổ sung | 01-12-2022 |
|
15394 | Công ty cổ phần sản xuất dịch vụ thương mại Trường Thành | Xóm 4 Đông Lao, Xã Đông La, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nước uống đóng chai | 000.02.19.H26-221201-0026 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 01-12-2022 |
|
15395 | Công ty cổ phần sản xuất dịch vụ thương mại Trường Thành | Xóm 4 Đông Lao, Xã Đông La, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nước đá dùng liền Trường Thành | 000.02.19.H26-221201-0025 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 01-12-2022 |
|
15396 | CÔNG TY CỔ PHẦN HUYỀN CHI NGỌC Hồ sơ thu hồi | số 5, ngách 35 ngõ 214 đường nguyễn xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung yến sào thiên nhiên nhân sâm Hogi Special (Tổ yến thiên nhiên 20%) | 000.02.19.H26-221201-0024 | Thực phẩm bổ sung | 01-12-2022 |
công văn xin thu hồi |
15397 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN OMI | Tầng 13, Tòa nhà Văn phòng Tổng Công ty 789, 147 đường Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Bột baking soda Kiyou jochugiku | 000.02.19.H26-221201-0023 | Phụ gia | 01-12-2022 |
|
15398 | CÔNG TY CỔ PHẦN HUYỀN CHI NGỌC Hồ sơ thu hồi | số 5, ngách 35 ngõ 214 đường nguyễn xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Yến sào thiên nhiên đường phèn Hogi Special (tổ yến thiên nhiên 20%) | 000.02.19.H26-221201-0022 | Thực phẩm bổ sung | 01-12-2022 |
công văn xin thu hồi |
15399 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Vitamin A palmitate Oil" | 000.02.19.H26-221201-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-12-2022 |
|
15400 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Yoyo | 000.02.19.H26-221201-0020 | Thực phẩm bổ sung | 01-12-2022 |
|
15401 | CÔNG TY TNHH AN PHÚ | Số nhà 34 Ngõ Thái Thịnh I, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Ammonium bicarbonate (food grade) | 000.02.19.H26-221201-0019 | Phụ gia | 01-12-2022 |
|
15402 | CÔNG TY TNHH AN PHÚ | Số nhà 34 Ngõ Thái Thịnh I, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Citric acid Monohydrate | 000.02.19.H26-221201-0018 | Phụ gia | 01-12-2022 |
|
15403 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TST VIỆT NAM | số 15, ngách 207/12 đường bùi xương trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương tạo đục - Clouding agent flavor (used for food) E21181493 | 000.02.19.H26-221201-0017 | Phụ gia | 01-12-2022 |
|
15404 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TST VIỆT NAM | số 15, ngách 207/12 đường bùi xương trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương sâm - Ginseng flavor (used for food) E21156353/01 | 000.02.19.H26-221201-0016 | Phụ gia | 01-12-2022 |
|
15405 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TST VIỆT NAM | số 15, ngách 207/12 đường bùi xương trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Xoài - Mango flavor (used for food) E22095375 | 000.02.19.H26-221201-0015 | Phụ gia | 01-12-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |