STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15376 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: L-CITRULLINE DL - MALATE | 000.02.19.H26-221207-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-12-2022 |
|
15377 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: N-ACETYL -L-CYSTEINE | 000.02.19.H26-221207-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-12-2022 |
|
15378 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Green tea extract (Chiết xuất trà xanh) | 000.02.19.H26-221207-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-12-2022 |
|
15379 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Calcium β - Hydroxy - β-Methyl- Butyrate monohydrate power (HMB calcium) | 000.02.19.H26-221207-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-12-2022 |
|
15380 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Yeast extract (Cao men bia) | 000.02.19.H26-221207-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-12-2022 |
|
15381 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Valerian root extract (Chiết xuất nữ lang) | 000.02.19.H26-221207-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-12-2022 |
|
15382 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: L-Carnitine Fumarate | 000.02.19.H26-221207-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-12-2022 |
|
15383 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Rhodiola extract (chiết xuất rễ vàng) | 000.02.19.H26-221207-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-12-2022 |
|
15384 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG FINDKOSTS | Số 33, ngách 606/137, Tổ 28 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Dr. nut milk | 000.02.19.H26-221207-0006 | Thực phẩm bổ sung | 07-12-2022 |
|
15385 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Acetyl choline | 000.02.19.H26-221206-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2022 |
|
15386 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Dry n-3® DHA 11-D (DHA power) | 000.02.19.H26-221206-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2022 |
|
15387 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: L-lysine monohydrochloride (L-Lysine HCL) | 000.02.19.H26-221206-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2022 |
|
15388 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Blueberry extract (Chiết xuất Việt quất) | 000.02.19.H26-221206-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2022 |
|
15389 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Marigold flower extract (Zeaxanthin 20%) | 000.02.19.H26-221206-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2022 |
|
15390 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Marigold flower extract (Zeaxanthin 10%) | 000.02.19.H26-221206-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |