STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15331 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | BỘ CHẢO RÁN WMF | 000.02.19.H26-221206-0011 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 06-12-2022 |
|
15332 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | CHẢO CHỐNG DÍNH WMF PROFI RESIST | 000.02.19.H26-221206-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 06-12-2022 |
|
15333 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | NỒI CHẢO HẤP WMF | 000.02.19.H26-221206-0009 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 06-12-2022 |
|
15334 | Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I | Số 9, Đường Louis VII, Khu đô thị Louis City,, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm DIGESEB PRO | 000.02.19.H26-221206-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-12-2022 |
|
15335 | Công ty cổ phần điện tử Napoliz Việt Nam | Số 133 An Dương, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Bộ nồi Inox model: NA-CW06 Metallic | 000.02.19.H26-221206-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 06-12-2022 |
|
15336 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Orange flavour (Product code 1831263) | 000.02.19.H26-221206-0004 | Phụ gia | 06-12-2022 |
|
15337 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Coffee pwd flavour (Product code 1836953) | 000.02.19.H26-221206-0002 | Phụ gia | 06-12-2022 |
|
15338 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Vanilla pwd flavour (Product code 1826349) | 000.02.19.H26-221206-0001 | Phụ gia | 06-12-2022 |
|
15339 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Vitamin B1 | 000.02.19.H26-221205-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 05-12-2022 |
|
15340 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Curcumin extract (chiết xuất củ nghệ) | 000.02.19.H26-221205-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 05-12-2022 |
|
15341 | Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Thiên Tân | số 35 lô 2a, đô thị mới trung yên, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Rượu Vodka sa Hoàng Vàng | 000.02.19.H26-221205-0018 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 05-12-2022 |
|
15342 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu B4Y | số 511, đường lạc long quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Bộ dao 6 chi tiết WMF | 000.02.19.H26-221205-0017 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 05-12-2022 |
|
15343 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MALT MINH KIẾN | Tầng 9 tòa nhà An Phú, số 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Hương liệu thực phẩm: Vanilla pwd flavour (Product code HPM0147403) | 000.02.19.H26-221205-0016 | Phụ gia | 05-12-2022 |
|
15344 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG FINDKOSTS | Số 33, ngách 606/137, Tổ 28 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ussure canxi gold | 000.02.19.H26-221205-0015 | Thực phẩm bổ sung | 05-12-2022 |
|
15345 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG FINDKOSTS | Số 33, ngách 606/137, Tổ 28 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ussure gain | 000.02.19.H26-221205-0014 | Thực phẩm bổ sung | 05-12-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |