STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15301 | Công ty TNHH thương mại XNK quốc tế Alpha France | Số 19, ngõ 68 Lưu Hữu Phước, khu đô thị Mỹ Đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Tổ yến chưng Đông trùng hạ thảo Hồng Sâm | 000.02.19.H26-221207-0024 | Thực phẩm bổ sung | 07-12-2022 |
|
15302 | Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof | Lô C-13A-CN, đường N16, Khu công nghiệp Bàu Bàng Mở rộng, Xã Long Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương | Thực phẩm bổ sung: Thức uống dinh dưỡng Sữa bắp non LOF | 000.02.19.H26-221207-0023 | Thực phẩm bổ sung | 07-12-2022 |
|
15303 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HABIPHARM | Số 9 ngách 106/6 Chùa Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Siro Anphe B-cough | 000.02.19.H26-221207-0022 | Thực phẩm bổ sung | 07-12-2022 |
|
15304 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDI T&A | Tầng 4, tòa nhà HUD3 Tower số 121-123 Tô Hiệu, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Ocean beauty slim | 000.02.19.H26-221207-0021 | Thực phẩm bổ sung | 07-12-2022 |
|
15305 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KỶ NGUYÊN XANH | số nhà 20, ngách 285/21, phố đội cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Era tea trà thảo mộc | 000.02.19.H26-221207-0020 | Thực phẩm bổ sung | 07-12-2022 |
|
15306 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM INFO VIỆT NAM | Số 31, ngõ 81 phố Đức Giang, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Dekabon DHA | 000.02.19.H26-221207-0019 | Thực phẩm bổ sung | 07-12-2022 |
|
15307 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH DẦU THIÊN NHIÊN HÀ NỘI | số 9 ngách 514/53 thụy khuê, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Tinh dầu Cam | 000.02.19.H26-221207-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-12-2022 |
|
15308 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH DẦU THIÊN NHIÊN HÀ NỘI | số 9 ngách 514/53 thụy khuê, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Tinh dầu gừng | 000.02.19.H26-221207-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-12-2022 |
|
15309 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Iron (III) Hydroxide polymaltose complex | 000.02.19.H26-221207-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-12-2022 |
|
15310 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: MANNITOL | 000.02.19.H26-221207-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-12-2022 |
|
15311 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: L-CITRULLINE DL - MALATE | 000.02.19.H26-221207-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-12-2022 |
|
15312 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: N-ACETYL -L-CYSTEINE | 000.02.19.H26-221207-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-12-2022 |
|
15313 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Green tea extract (Chiết xuất trà xanh) | 000.02.19.H26-221207-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-12-2022 |
|
15314 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Calcium β - Hydroxy - β-Methyl- Butyrate monohydrate power (HMB calcium) | 000.02.19.H26-221207-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-12-2022 |
|
15315 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Yeast extract (Cao men bia) | 000.02.19.H26-221207-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 07-12-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |