STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15316 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIO NUTRION | Tầng 3, số 26 ngõ 55 Đỗ Quang, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Bio Titan sure | 000.02.19.H26-221006-0033 | Thực phẩm bổ sung | 06-10-2022 |
|
15317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIO NUTRION | Tầng 3, số 26 ngõ 55 Đỗ Quang, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Bio Titan cơ xương khớp | 000.02.19.H26-221006-0032 | Thực phẩm bổ sung | 06-10-2022 |
|
15318 | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM USA Hồ sơ thu hồi | Số 05 ngách 38/20 đường Hạnh Đường, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Starnutri plus Canxi | 000.02.19.H26-221006-0031 | Thực phẩm bổ sung | 06-10-2022 |
cv |
15319 | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM USA Hồ sơ thu hồi | Số 05 ngách 38/20 đường Hạnh Đường, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Starnutri plus Glusure | 000.02.19.H26-221006-0030 | Thực phẩm bổ sung | 06-10-2022 |
cv |
15320 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT THỰC PHẨM CHÂU Á | Số 30, ngõ 102 phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: POTASSIUM SORBATE | 000.02.19.H26-221006-0029 | Phụ gia | 06-10-2022 |
|
15321 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN BẮC | Số 10, ngõ 59, đường Trung Tựu, Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm DIOSMIN | 000.02.19.H26-221006-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-10-2022 |
|
15322 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN BẮC | Số 10, ngõ 59, đường Trung Tựu, Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm THYMOMODULIN | 000.02.19.H26-221006-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-10-2022 |
|
15323 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN BẮC | Số 10, ngõ 59, đường Trung Tựu, Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Citicoline Sodium IH | 000.02.19.H26-221006-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-10-2022 |
|
15324 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN BẮC | Số 10, ngõ 59, đường Trung Tựu, Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Fructo-iligosaccharide (FOS), 95 powder | 000.02.19.H26-221006-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-10-2022 |
|
15325 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN BẮC | Số 10, ngõ 59, đường Trung Tựu, Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Galacto-iligosaccharide (GOS), 70 powder | 000.02.19.H26-221006-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-10-2022 |
|
15326 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN BẮC | Số 10, ngõ 59, đường Trung Tựu, Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Vitamin K2 (MK7) 2000ME | 000.02.19.H26-221006-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-10-2022 |
|
15327 | CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN BẮC | Số 10, ngõ 59, đường Trung Tựu, Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Algae Calcium (canxi từ tảo đỏ) | 000.02.19.H26-221006-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 06-10-2022 |
|
15328 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT THỰC PHẨM CHÂU Á | Số 30, ngõ 102 phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | PHỤ GIA THỰC PHẨM: ACESULFAME K | 000.02.19.H26-221006-0016 | Phụ gia | 06-10-2022 |
|
15329 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương trà thảo mộc - 968878 Herbal tea flavor | 000.02.19.H26-221006-0015 | Phụ gia | 06-10-2022 |
|
15330 | Công ty TNHH Nguyên Liệu và Thực Phẩm Xanh | 20No3, kdc Ba Hàng, 282 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương đào tự nhiên - Natural peach flavor Tiv - 827721 | 000.02.19.H26-221006-0014 | Phụ gia | 06-10-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |