STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15496 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG FINDKOSTS | Số 33, ngách 606/137, Tổ 28 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Michi nest Yến sào không đường | 000.02.19.H26-220929-0003 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2022 |
|
15497 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG FINDKOSTS | Số 33, ngách 606/137, Tổ 28 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Michi nest Yến sào Kids | 000.02.19.H26-220929-0002 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2022 |
|
15498 | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP DINH DƯỠNG FINDKOSTS | Số 33, ngách 606/137, Tổ 28 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Michi nest Yến sào nhân sâm | 000.02.19.H26-220929-0001 | Thực phẩm bổ sung | 29-09-2022 |
|
15499 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực"Vitamin C (Ascorbic Acid)" | 000.02.19.H26-220928-0030 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-09-2022 |
|
15500 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Royal Jelly powder" | 000.02.19.H26-220928-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-09-2022 |
|
15501 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Sheep Placenta powder" | 000.02.19.H26-220928-0028 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-09-2022 |
|
15502 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Dextrose Monohydrate" | 000.02.19.H26-220928-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-09-2022 |
|
15503 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Dextrose Anhydrous" | 000.02.19.H26-220928-0026 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-09-2022 |
|
15504 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Germancal (milk calcium) | 000.02.19.H26-220928-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 28-09-2022 |
|
15505 | Công ty TNHH xây dựng và kinh doanh thương mại C&T | Đội 8, thôn 2, Xã Thạch Đà, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội | Túi đựng thực phẩm và thủy hải sản | 000.02.19.H26-220928-0024 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 28-09-2022 |
|
15506 | Công ty TNHH Hưng Thành Phát Việt Nam | số 39, ngách 23/72 tổ dân phố số 2, đường đức diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | GIẤY THẤM DẦU | 000.02.19.H26-220928-0023 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 28-09-2022 |
|
15507 | Công ty TNHH Hưng Thành Phát Việt Nam | số 39, ngách 23/72 tổ dân phố số 2, đường đức diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Găng tay tự hủy sinh học | 000.02.19.H26-220928-0022 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 28-09-2022 |
|
15508 | Công ty TNHH Hưng Thành Phát Việt Nam | số 39, ngách 23/72 tổ dân phố số 2, đường đức diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Túi đựng thực phẩm tự hủy sinh học | 000.02.19.H26-220928-0021 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 28-09-2022 |
|
15509 | Công ty TNHH Hưng Thành Phát Việt Nam | số 39, ngách 23/72 tổ dân phố số 2, đường đức diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Đĩa giấy phủ màng nhựa PE | 000.02.19.H26-220928-0020 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 28-09-2022 |
|
15510 | Công ty TNHH Hưng Thành Phát Việt Nam | số 39, ngách 23/72 tổ dân phố số 2, đường đức diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Đĩa giấy phủ màng nhựa PET | 000.02.19.H26-220928-0019 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 28-09-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |