STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15481 | Công ty TNHH Linh Hưng Hồ sơ hủy | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Vitamin B1 (Thiamine mononitrate)" | 000.02.19.H26-230119-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2023 |
Công ty có công văn xin hủy hồ sơ số 70/2025/LH ngày 15/7/2025 |
15482 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "IVY DRY EXTRACT" | 000.02.19.H26-230118-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-01-2023 |
|
15483 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Collagen peptide (Collagen type I) | 000.02.19.H26-230118-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-01-2023 |
|
15484 | CÔNG TY TNHH CATERPILLAR GLOBAL Hồ sơ thu hồi | Số nhà 217, ngõ 42 phố Thịnh Liệt, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung AGAR GREEN | 000.02.19.H26-230118-0023 | Thực phẩm bổ sung | 18-01-2023 |
CÔng văn rút hồ sơ tự công bố sản phẩm |
15485 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC PHYTOLAB | số 246 đường hồ tùng mậu, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bỏ sung Soup cao năng lượng Suppro cerna | 000.02.19.H26-230118-0022 | Thực phẩm bổ sung | 18-01-2023 |
|
15486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DUPHARMAX | Số 33, đường 3.5 khu đô thị Gamuda, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Zone Tonic Zero | 000.02.19.H26-230118-0021 | Thực phẩm bổ sung | 18-01-2023 |
|
15487 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DUPHARMAX | Số 33, đường 3.5 khu đô thị Gamuda, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Zone Tonic plus | 000.02.19.H26-230118-0020 | Thực phẩm bổ sung | 18-01-2023 |
|
15488 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "L-GLUTAMIC ACID" | 000.02.19.H26-230118-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-01-2023 |
|
15489 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Vitamin E (all - rac-alpha-Tocopheryl acetate)" | 000.02.19.H26-230118-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-01-2023 |
|
15490 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "DL-METHIONINE" | 000.02.19.H26-230118-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-01-2023 |
|
15491 | Công ty TNHH Linh Hưng Hồ sơ hủy | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Collagen peptide (collagen type I)"" | 000.02.19.H26-230118-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-01-2023 |
Công ty có công văn xin hủy hồ sơ số 70/2025/LH ngày 15/7/2025 |
15492 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Vitamin E acetate (dl-α-Tocopheryl acetate)" | 000.02.19.H26-230118-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-01-2023 |
|
15493 | Công ty TNHH thương mại dược phẩm Win pharma | Số nhà 2 ngõ 87 Yến Xá, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Bù điện giải Dresol win Family | 000.02.19.H26-230118-0014 | Thực phẩm bổ sung | 18-01-2023 |
|
15494 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT THỰC PHẨM CHÂU Á | Số 30, ngõ 102 phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: POTASSIUM CHLORIDE | 000.02.19.H26-230118-0013 | Phụ gia | 18-01-2023 |
|
15495 | Công ty TNHH TPG VINA | NO12-LK410, Khu Giếng Sen, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Gói hút ẩm CO2 | 000.02.19.H26-230118-0012 | Các sản phẩm khác không được quy định tại danh mục của Bộ Công Thương và Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 18-01-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |