STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15136 | CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA Hồ sơ hủy | Số 24 ngõ 8/11 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Trà xoài detox | 000.02.19.H26-221015-0004 | Thực phẩm bổ sung | 15-10-2022 |
công văn xin hủy |
15137 | Công ty TNHH Jade Bảo An | Số 10 ngõ 4 ngách 4/17 Thanh Bình, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung My slim | 000.02.19.H26-221015-0003 | Thực phẩm bổ sung | 15-10-2022 |
|
15138 | Công ty TNHH TM&DV Kimblynhoang Cosmetits | Số 1 ngõ 8 đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Silver Pearl | 000.02.19.H26-221015-0002 | Thực phẩm bổ sung | 15-10-2022 |
|
15139 | Công ty cổ phần thương mại dược phẩm quốc tế New life | Số 140 đường Cầu Diễn, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Kim Thanh Trí | 000.02.19.H26-221015-0001 | Thực phẩm bổ sung | 15-10-2022 |
|
15140 | CÔNG TY CỔ PHẦN HUYỀN CHI NGỌC | số 5, ngách 35 ngõ 214 đường nguyễn xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Yến sào thiên nhiên đường phèn Hogi Special (Tổ yến thiên nhiên 15%) | 000.02.19.H26-221014-0012 | Thực phẩm bổ sung | 14-10-2022 |
|
15141 | Công ty Cổ phần Quốc tế Hải Âu | lô 112, khu giãn dân mỗ lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Citric acid monohydrate | 000.02.19.H26-221014-0011 | Phụ gia | 14-10-2022 |
|
15142 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Bột tang phiêu tiêu | 000.02.19.H26-221014-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2022 |
|
15143 | Công ty cổ phần sản xuất dược liệu trung ương 28 | thôn 5, Xã Phú Cát, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Darukine | 000.02.19.H26-221014-0009 | Thực phẩm bổ sung | 14-10-2022 |
|
15144 | Công ty TNHH Imarket Việt Nam | tầng 12, tòa nhà charmvit tower, số 117 đường trần duy hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | KHAY NHỰA | 000.02.19.H26-221014-0008 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 14-10-2022 |
|
15145 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MÙA XUÂN | Tầng 8 tòa nhà ELCOM, phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Bào tử Bacillus Natto | 000.02.19.H26-221014-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 14-10-2022 |
|
15146 | CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU | 14c phố hàng than, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Máy tiệt trùng sấy khô bằng tia UVC Led - King 2 - Fatzbaby FB1799BT | 000.02.19.H26-221014-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 14-10-2022 |
|
15147 | CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU | 14c phố hàng than, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Máy hâm sữa - Mono 2 - FB3002SL | 000.02.19.H26-221014-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 14-10-2022 |
|
15148 | CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU | 14c phố hàng than, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Máy tiệt trùng sấy khô thông minh tích hợp máy hâm sữa - Captain 1 - FB4320SJ | 000.02.19.H26-221014-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 14-10-2022 |
|
15149 | CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU | 14c phố hàng than, Phường Nguyễn Trung Trực, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Máy đun và hâm nước pha sữa điện tử quick 1 - FB3505SL | 000.02.19.H26-221014-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 14-10-2022 |
|
15150 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô cát căn | 000.02.19.H26-221013-0048 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 13-10-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |