| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15181 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VSHINE Hồ sơ thu hồi | xóm trong, Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung PIPPI HERO | 000.02.19.H26-230518-0019 | Thực phẩm bổ sung | 18-05-2023 |
công văn xin thu hồi hồ sơ số 02/2025/VS-CVTH ngày 06/8/2025 |
| 15182 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VSHINE Hồ sơ thu hồi | xóm trong, Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung PIPPI IQ | 000.02.19.H26-230518-0018 | Thực phẩm bổ sung | 18-05-2023 |
công văn xin thu hồi hồ sơ số 02/2025/VS-CVTH ngày 06/8/2025 |
| 15183 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VSHINE Hồ sơ thu hồi | xóm trong, Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung PIPPI Yummy | 000.02.19.H26-230518-0017 | Thực phẩm bổ sung | 18-05-2023 |
công văn xin thu hồi hồ sơ số 02/2025/VS-CVTH ngày 06/8/2025 |
| 15184 | Công ty TNHH phát triển thương mại Trần Gia | Số 149 Xuân Thủy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Neurio modified milk powder with probiotics & lactorferrin | 000.02.19.H26-230518-0016 | Thực phẩm bổ sung | 18-05-2023 |
|
| 15185 | Công ty TNHH phát triển thương mại Trần Gia | Số 149 Xuân Thủy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Neurio modified milk powder with latorferrin (immune plus) | 000.02.19.H26-230518-0015 | Thực phẩm bổ sung | 18-05-2023 |
|
| 15186 | Công ty TNHH phát triển thương mại Trần Gia | Số 149 Xuân Thủy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Neurio goat children milk powder | 000.02.19.H26-230518-0014 | Thực phẩm bổ sung | 18-05-2023 |
|
| 15187 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC MẶT TRỜI | Thôn 1, xã Nam Phù, Thành phố Hà Nội, Việt nam, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Calcium Sulphate Dihydrate | 000.02.19.H26-230518-0013 | Phụ gia | 18-05-2023 |
|
| 15188 | Công ty cổ phần Dược Phẩm MEDIBEST | Lô CN2B, Cụm Công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Heptamil digestion plus | 000.02.19.H26-230518-0012 | Thực phẩm bổ sung | 18-05-2023 |
|
| 15189 | CÔNG TY TNHH ZION AND THE BEAUTY VIETNAM | Số 26 phố Dương Đình Nghệ, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Kẹo Calmfort glutathione white | 000.02.19.H26-230518-0011 | Thực phẩm bổ sung | 18-05-2023 |
|
| 15190 | CÔNG TY TNHH UCANRELY | tầng 2, số nhà 194, đường lạc trung, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước uống Pure white Shiseido | 000.02.19.H26-230518-0010 | Thực phẩm bổ sung | 18-05-2023 |
|
| 15191 | CÔNG TY TNHH UCANRELY | tầng 2, số nhà 194, đường lạc trung, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước uống the collagen EXR Shiseido | 000.02.19.H26-230518-0009 | Thực phẩm bổ sung | 18-05-2023 |
|
| 15192 | CÔNG TY TNHH UCANRELY | tầng 2, số nhà 194, đường lạc trung, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước uống the collagen shiseido | 000.02.19.H26-230518-0008 | Thực phẩm bổ sung | 18-05-2023 |
|
| 15193 | CÔNG TY CỔ PHẦN TINH CHẾ NÔNG SẢN SẠCH BẢO QUỐC | cụm công nghiệp quốc oai, Thị trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Thạch Vitamin tasmie | 000.02.19.H26-230518-0004 | Thực phẩm bổ sung | 18-05-2023 |
|
| 15194 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Fucoidan powder | 000.02.19.H26-230517-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-05-2023 |
|
| 15195 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÙNG PHƯƠNG | A10-NV4 ô số 28, KĐTM hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Astaxanthin powder 5% | 000.02.19.H26-230517-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 17-05-2023 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||