STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15106 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NACOPHA | Số 12, Ngõ 38/58 đường Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên sủi Actiso râu ngô - rau má | 000.02.19.H26-230226-0009 | Thực phẩm bổ sung | 26-02-2023 |
|
15107 | CÔNG TY CỔ PHẦN KIỀM SAPHIA | số nhà 27 ngách 1 ngõ 104 đường việt hưng, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Kiềm Thánh gióng Kids PH10+ | 000.02.19.H26-230226-0008 | Thực phẩm bổ sung | 26-02-2023 |
|
15108 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDYPHARM | Số nhà 33/33 ngõ 298 đường Ngọc Hồi, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên sủi Tăng lực ZZS+ | 000.02.19.H26-230226-0007 | Thực phẩm bổ sung | 26-02-2023 |
|
15109 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDYPHARM | Số nhà 33/33 ngõ 298 đường Ngọc Hồi, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên sủi Actiso râu ngô rau má | 000.02.19.H26-230226-0006 | Thực phẩm bổ sung | 26-02-2023 |
|
15110 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ Á CHÂU | số nhà 28, tổ 19, Phường Mai Động, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Đông trùng hạ thảo Dong chung ha cho gold | 000.02.19.H26-230226-0005 | Thực phẩm bổ sung | 26-02-2023 |
|
15111 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Máy nướng bánh mỳ nhãn hiệu Lock&Lock | 000.02.19.H26-230226-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 26-02-2023 |
|
15112 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Bột tía tô | 000.02.19.H26-230226-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 26-02-2023 |
|
15113 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ASEAN Hồ sơ thu hồi | thôn lộc hà, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Thạch trái cây Zinzin eyes | 000.02.19.H26-230226-0002 | Thực phẩm bổ sung | 26-02-2023 |
công văn xin thu hồi |
15114 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ASEAN Hồ sơ thu hồi | thôn lộc hà, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Thạch trái cây Zinzin canxi | 000.02.19.H26-230226-0001 | Thực phẩm bổ sung | 26-02-2023 |
công văn xin thu hồi |
15115 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AN HÒA PHÁT TAKEDA TOKYO JAPAN Hồ sơ thu hồi | thôn diềm xá, Xã Đắc Sở, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung The Collagen plus | 000.02.19.H26-230224-0002 | Thực phẩm bổ sung | 24-02-2023 |
công văn xin thu hồi |
15116 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nồi điện đa năng nhãn hiệu Lock&Lock | 000.02.19.H26-230223-0034 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-02-2023 |
|
15117 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nồi chiên không dầu nhãn hiệu Lock&Lock | 000.02.19.H26-230223-0033 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-02-2023 |
|
15118 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Lò nướng chân không nhãn hiệu Lock&Lock | 000.02.19.H26-230223-0032 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-02-2023 |
|
15119 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Hộp cơm điện nhãn hiệu Lock&Lock | 000.02.19.H26-230223-0031 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-02-2023 |
|
15120 | Công ty TNHH Lock & Lock HN | OF-17-18, R2-L2, 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nồi cơm điện nhãn hiệu Lock&Lock | 000.02.19.H26-230223-0030 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-02-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |