STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15121 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm Bảo vệ sức khoẻ: Royal jelly powder | 000.02.19.H26-230223-0029 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-02-2023 |
|
15122 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm Potassium sorbate | 000.02.19.H26-230223-0028 | Phụ gia | 23-02-2023 |
|
15123 | CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ TAM SƠN | Tầng 3, số nhà 21, ngõ 2 phố Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Bộ quà tặng gồm phiên pha cà phê và cốc đựng cà phê, dung tích 370ml | 000.02.19.H26-230223-0027 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-02-2023 |
|
15124 | CÔNG TY TNHH NATURE DIAMOND | tầng 12 tòa nhà licogi 13, số 164 khuất duy tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Strong man plus | 000.02.19.H26-230223-0026 | Thực phẩm bổ sung | 23-02-2023 |
|
15125 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ PHÚC AN | số 1, ngõ d vạn phúc, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Arigold grow IQ pluss | 000.02.19.H26-230223-0025 | Thực phẩm bổ sung | 23-02-2023 |
|
15126 | Công ty TNHH SXSP- Viện nghiên cứu phát triển dược và Mỹ Phẩm Hồ sơ thu hồi | Khu dịch vụ Xa La, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung AN cung RD-phar | 000.02.19.H26-230223-0024 | Thực phẩm bổ sung | 23-02-2023 |
Công ty có Công văn xin thu hồi hồ sơ số 811/2023/CV-VNCPTDVMP ngày 10.11.2023 |
15127 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG | số 26 nghách 48/28 phố đại linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Fushi gold best sure | 000.02.19.H26-230223-0023 | Thực phẩm bổ sung | 23-02-2023 |
|
15128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG | số 26 nghách 48/28 phố đại linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Fushi gold glubet | 000.02.19.H26-230223-0022 | Thực phẩm bổ sung | 23-02-2023 |
|
15129 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG | số 26 nghách 48/28 phố đại linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Fushi gold canxi | 000.02.19.H26-230223-0021 | Thực phẩm bổ sung | 23-02-2023 |
|
15130 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Niacinamide (Nicotinamide) | 000.02.19.H26-230223-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 23-02-2023 |
|
15131 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THĂNG LONG | số 5b, ngõ 530 thụy khuê, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Túi nhựa đựng bánh | 000.02.19.H26-230223-0019 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-02-2023 |
|
15132 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THĂNG LONG | số 5b, ngõ 530 thụy khuê, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Cốc giấy nhôm đựng bánh | 000.02.19.H26-230223-0018 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-02-2023 |
|
15133 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ THĂNG LONG | số 5b, ngõ 530 thụy khuê, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội | Cốc giấy đựng bánh (phủ nhựa PP) | 000.02.19.H26-230223-0017 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-02-2023 |
|
15134 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ASEAN | thôn lộc hà, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung nươc bù điện giải Ozolzol ion drink | 000.02.19.H26-230223-0016 | Thực phẩm bổ sung | 23-02-2023 |
|
15135 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THỜI ĐẠI MEN VI SINH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | 6/14 ngõ 19 Hàm Nghi, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Y' era 12 hương vị kem Vanilla | 000.02.19.H26-230223-0014 | Thực phẩm bổ sung | 23-02-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |