STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15031 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM USA-VIP | Số nhà 26 TT1 Khu nhà ở Thạch Bàn, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Zummy kids calci | 000.02.19.H26-221018-0029 | Thực phẩm bổ sung | 18-10-2022 |
|
15032 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM USA-VIP | Số nhà 26 TT1 Khu nhà ở Thạch Bàn, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Zummy kids vitaminmulti | 000.02.19.H26-221018-0028 | Thực phẩm bổ sung | 18-10-2022 |
|
15033 | Công ty TNHH TM và DV Thái Sơn Bắc | Thôn Bầu, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Bột kem không sữa (Almercrème R941) | 000.02.19.H26-221018-0027 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-10-2022 |
|
15034 | Công ty TNHH Bake Group | số 42 nguyễn đình hoàn, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thưc phẩm (Nước quét bóng mặt bánh super glaze) | 000.02.19.H26-221018-0026 | Phụ gia | 18-10-2022 |
|
15035 | Công ty TNHH Bake Group | số 42 nguyễn đình hoàn, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thưc phẩm (Nước tro tàu Alkaline water) | 000.02.19.H26-221018-0025 | Phụ gia | 18-10-2022 |
|
15036 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI EUREKA | số 3, ngách 56, ngõ an sơn, đường đại la, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Rổ Inox đựng đồ ăn | 000.02.19.H26-221018-0024 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-10-2022 |
|
15037 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDI HÀ NỘI | phòng t2-22 tầng 2 số 352 giải phóng, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Nước bù điện giải Ozepuzz - Vị chanh dây | 000.02.19.H26-221018-0023 | Thực phẩm bổ sung | 18-10-2022 |
|
15038 | Công ty TNHH dược phẩm Hanophar | Số 47, ngõ 108/32 phố Đông Thiên, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Yến chưng Đông trùng Hồng sâm Nestvina | 000.02.19.H26-221018-0022 | Thực phẩm bổ sung | 18-10-2022 |
|
15039 | Công ty TNHH Thảo dược Thành Nam-France | Số nhà 56C, ngách 6/10 đường Yên Hòa, tổ 14, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Tổ yến chưng đạm bổ Đông trùng Hồng sâm | 000.02.19.H26-221018-0021 | Thực phẩm bổ sung | 18-10-2022 |
|
15040 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDI HÀ NỘI | phòng t2-22 tầng 2 số 352 giải phóng, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Nước bù điện giải Ozepuzz - Vị cam | 000.02.19.H26-221018-0020 | Thực phẩm bổ sung | 18-10-2022 |
|
15041 | CÔNG TY TNHH SENTOL VIỆT NAM | Số 12A, ngõ 171, phố Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Cốm bù điện giải Esports Drink | 000.02.19.H26-221018-0018 | Thực phẩm bổ sung | 18-10-2022 |
|
15042 | Công ty TNHH Dược phẩm Thái Nhiên | Số nhà 30, tổ 6, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm GS4 plus® 25% (Gymnema sylvestre extract) (Chiết xuất dây thìa canh GS4 plus®) | 000.02.19.H26-221018-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-10-2022 |
|
15043 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI JAPAN CONNECTION | số nhà v1 - a20, lô đất ttdv 01, khu đô thị mới an hưng, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Bình sữa Pigeon | 000.02.19.H26-221018-0015 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-10-2022 |
|
15044 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI JAPAN CONNECTION | số nhà v1 - a20, lô đất ttdv 01, khu đô thị mới an hưng, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Núm ti bình sữa Pigeon | 000.02.19.H26-221018-0014 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-10-2022 |
|
15045 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AN HÒA PHÁT TAKEDA TOKYO JAPAN Hồ sơ hủy | thôn diềm xá, Xã Đắc Sở, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung NMN Collectivecare 18000+ | 000.02.19.H26-221018-0013 | Thực phẩm bổ sung | 18-10-2022 |
Cơ sở xin hủy hồ sơ theo công văn đính kèm |
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |