STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15031 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Tribulus terrestris extract (Chiết xuất Bạch tật lê) | 000.02.19.H26-230301-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-03-2023 |
|
15032 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Taurine | 000.02.19.H26-230301-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-03-2023 |
|
15033 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Natural borneol | 000.02.19.H26-230301-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-03-2023 |
|
15034 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Lucarotin® 30 sun | 000.02.19.H26-230301-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-03-2023 |
|
15035 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Supr-X (Chiết xuất Bàng vôi) | 000.02.19.H26-230301-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-03-2023 |
|
15036 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Piperine extract (Chiết xuất hạt tiêu) | 000.02.19.H26-230301-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-03-2023 |
|
15037 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: L-Glutathione reduced | 000.02.19.H26-230301-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-03-2023 |
|
15038 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Calcium glucoheptonate | 000.02.19.H26-230301-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-03-2023 |
|
15039 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Ginkgo biloba phospholipid (Chiết xuất bạch quả) | 000.02.19.H26-230301-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-03-2023 |
|
15040 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: L-Histidine hydrochloride monohydrate | 000.02.19.H26-230301-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-03-2023 |
|
15041 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE | số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: L-Theanine | 000.02.19.H26-230301-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 01-03-2023 |
|
15042 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH MEDIPHAR | số 78d5 khu đô thị đại kim - định công, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước uống thảo dược Travel life | 000.02.19.H26-230301-0008 | Thực phẩm bổ sung | 01-03-2023 |
|
15043 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ASEAN | thôn lộc hà, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Multivit C1000 complex | 000.02.19.H26-230301-0007 | Thực phẩm bổ sung | 01-03-2023 |
|
15044 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ASEAN Hồ sơ thu hồi | thôn lộc hà, Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên sủi Slim Bbae | 000.02.19.H26-230301-0006 | Thực phẩm bổ sung | 01-03-2023 |
công văn xin thu hồi |
15045 | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THỜI ĐẠI MEN VI SINH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | 6/14 ngõ 19 Hàm Nghi, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Y' era 12 hương chocolate chuối | 000.02.19.H26-230301-0005 | Thực phẩm bổ sung | 01-03-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |