STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14986 | Công ty TNHH DV & TM Mesa | 20 bùi thị xuân, , Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | MUÔI TRÒN 70CC-70CC LADLE | 000.02.19.H26-221229-0030 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-12-2022 |
|
14987 | Công ty TNHH DV & TM Mesa | 20 bùi thị xuân, , Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | MUÔI TRỤ 27CC-27CC LADLE | 000.02.19.H26-221229-0029 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-12-2022 |
|
14988 | Công ty TNHH DV & TM Mesa | 20 bùi thị xuân, , Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | MUÔI TRỤ 25CC-25CC LADLE | 000.02.19.H26-221229-0028 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-12-2022 |
|
14989 | Công ty TNHH DV & TM Mesa | 20 bùi thị xuân, , Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | MUÔI TRỤ 22CC-22CC LADLE | 000.02.19.H26-221229-0027 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-12-2022 |
|
14990 | Công ty TNHH DV & TM Mesa | 20 bùi thị xuân, , Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | MUÔI TRỤ 18CC-18CC LADLE | 000.02.19.H26-221229-0026 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-12-2022 |
|
14991 | Công ty TNHH DV & TM Mesa | 20 bùi thị xuân, , Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | MUÔI TRÒN 10CC-10CC LADLE | 000.02.19.H26-221229-0025 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-12-2022 |
|
14992 | Công ty TNHH DV & TM Mesa | 20 bùi thị xuân, , Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | KẸP GẮP THỰC PHẨM - LEAVES TONGS | 000.02.19.H26-221229-0024 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-12-2022 |
|
14993 | Công ty TNHH DV & TM Mesa | 20 bùi thị xuân, , Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | NỒI INOX KHÔNG VUNG - SAUCEPAN | 000.02.19.H26-221229-0023 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-12-2022 |
|
14994 | Công ty TNHH DV & TM Mesa | 20 bùi thị xuân, , Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | ĐĨA ĐỰNG GYOZA- GYOZA PLATE | 000.02.19.H26-221229-0022 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-12-2022 |
|
14995 | Công ty TNHH DV & TM Mesa | 20 bùi thị xuân, , Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | LỌ ĐỰNG GIA VỊ - FURIKAKE CAN (SPICE) | 000.02.19.H26-221229-0021 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-12-2022 |
|
14996 | Công ty TNHH DV & TM Mesa | 20 bùi thị xuân, , Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | XẺNG ĐẢO THỨC ĂN - TURNER GYOZA | 000.02.19.H26-221229-0020 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-12-2022 |
|
14997 | Công ty TNHH DV & TM Mesa | 20 bùi thị xuân, , Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | BÁT ĐỰNG SÚP - SOUP BOWL | 000.02.19.H26-221229-0019 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-12-2022 |
|
14998 | Công ty TNHH DV & TM Mesa | 20 bùi thị xuân, , Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | VỢT TRỤNG MÌ - Patterned round bottom udon tebo | 000.02.19.H26-221229-0018 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-12-2022 |
|
14999 | Công ty TNHH DV & TM Mesa | 20 bùi thị xuân, , Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | ĐĨA SỨ ĐỰNG THỨC ĂN - SPICE PLATE | 000.02.19.H26-221229-0017 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-12-2022 |
|
15000 | Công ty TNHH DV & TM Mesa | 20 bùi thị xuân, , Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | ĐĨA MÀU ĐEN ĐỰNG THỨC ĂN - BLACK PLATE | 000.02.19.H26-221229-0016 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 29-12-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |