STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14971 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "EDIBLE LACTOSE" | 000.02.19.H26-221021-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-10-2022 |
|
14972 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Coenzyme Q10) | 000.02.19.H26-221021-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-10-2022 |
|
14973 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm; "Sinopol PEG-6000 USP" | 000.02.19.H26-221021-0006 | Phụ gia | 21-10-2022 |
|
14974 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Achyranthes bidentata extract | 000.02.19.H26-221021-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-10-2022 |
|
14975 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DQS | số nhà 7a, thôn phượng đồng, Xã Phụng Châu, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên ngậm bophe QDS | 000.02.19.H26-221021-0004 | Thực phẩm bổ sung | 21-10-2022 |
|
14976 | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM USA Hồ sơ thu hồi | Số 05 ngách 38/20 đường Hạnh Đường, Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam., Xã Tân Lập, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Star nutri plus sure | 000.02.19.H26-221021-0003 | Thực phẩm bổ sung | 21-10-2022 |
cv |
14977 | Công ty TNHH thiết bị và vật tư y tế Trung ương Ali Pharco | Số 12, xóm Thắng Lợi, thôn Lũng Kênh, Xã Đức Giang, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Viên ngậm Eukaali | 000.02.19.H26-221021-0002 | Thực phẩm bổ sung | 21-10-2022 |
|
14978 | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLDSUN VIỆT NAM | Lô CN7 – cụm CN tập trung vừa và nhỏ, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Máy xay sinh tố GBL4114 | 000.02.19.H26-221020-0031 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 20-10-2022 |
|
14979 | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLDSUN VIỆT NAM | Lô CN7 – cụm CN tập trung vừa và nhỏ, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Máy vắt cam GOS3901 | 000.02.19.H26-221020-0030 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 20-10-2022 |
|
14980 | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLDSUN VIỆT NAM | Lô CN7 – cụm CN tập trung vừa và nhỏ, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Máy vắt cam GOS3900 | 000.02.19.H26-221020-0029 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 20-10-2022 |
|
14981 | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLDSUN VIỆT NAM | Lô CN7 – cụm CN tập trung vừa và nhỏ, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Máy xay sinh tố GBL4160 | 000.02.19.H26-221020-0028 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 20-10-2022 |
|
14982 | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLDSUN VIỆT NAM | Lô CN7 – cụm CN tập trung vừa và nhỏ, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nồi cơm điện GRC5001 | 000.02.19.H26-221020-0027 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 20-10-2022 |
|
14983 | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLDSUN VIỆT NAM | Lô CN7 – cụm CN tập trung vừa và nhỏ, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Máy xay sinh tố GBL4104 | 000.02.19.H26-221020-0026 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 20-10-2022 |
|
14984 | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLDSUN VIỆT NAM | Lô CN7 – cụm CN tập trung vừa và nhỏ, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Máy xay sinh tố GBL4141 | 000.02.19.H26-221020-0025 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 20-10-2022 |
|
14985 | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLDSUN VIỆT NAM | Lô CN7 – cụm CN tập trung vừa và nhỏ, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Máy ép chậm GFJ4500 | 000.02.19.H26-221020-0024 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 20-10-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |