STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14941 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Đan bì | 000.02.19.H26-221022-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2022 |
|
14942 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Hồng sâm | 000.02.19.H26-221022-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2022 |
|
14943 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Tiêu đen | 000.02.19.H26-221022-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2022 |
|
14944 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Toan táo nhân | 000.02.19.H26-221022-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2022 |
|
14945 | CÔNG TY TNHH NGUYÊN LIỆU DƯỢC PHẨM BIG HERBALIFE | Tầng 3, số 39 phố Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô Cỏ roi ngựa | 000.02.19.H26-221022-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2022 |
|
14946 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Sodium Hyaluronate | 000.02.19.H26-221022-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2022 |
|
14947 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Paeonia lactiflora pall extract | 000.02.19.H26-221022-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2022 |
|
14948 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Juglans regia extract | 000.02.19.H26-221022-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2022 |
|
14949 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Eclipta prostrata extract | 000.02.19.H26-221022-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2022 |
|
14950 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Atractylodes macrocephala extract | 000.02.19.H26-221022-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2022 |
|
14951 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Rehmannia glutinosa extract | 000.02.19.H26-221022-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2022 |
|
14952 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: White willow bark extract 25% | 000.02.19.H26-221022-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2022 |
|
14953 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Citicoline Sodium | 000.02.19.H26-221022-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2022 |
|
14954 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: WHITE CAL | 000.02.19.H26-221022-0011 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2022 |
|
14955 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC ĐỨC TÍN | Số 40, Liền kề 11B, Khu đô thị Mỗ Lao, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Sodium copper chlorophyllin 10% | 000.02.19.H26-221022-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-10-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |