STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15046 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUỐC TẾ ALPHABET ALLERGRAN BRISTOL MYERS WALMARK AMERICAN | đội 2, thôn đại thần, Xã Đồng Tháp, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Donaltrum milk | 000.02.19.H26-221018-0012 | Thực phẩm bổ sung | 18-10-2022 |
|
15047 | Công ty TNHH Thực Phẩm Dinh Dưỡng Quốc Gia Goldent Food Australia Hồ sơ thu hồi | khu xuân hà, Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sủi Brama++ | 000.02.19.H26-221018-0011 | Thực phẩm bổ sung | 18-10-2022 |
cv |
15048 | Công ty TNHH Thực Phẩm Dinh Dưỡng Quốc Gia Goldent Food Australia Hồ sơ thu hồi | khu xuân hà, Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Sủi Tica Plus+ | 000.02.19.H26-221018-0010 | Thực phẩm bổ sung | 18-10-2022 |
cv |
15049 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MAI VÀ DỊCH VỤ THÁI SƠN VIỆT NAM | Biệt thự M04 - l21 khu đô thị Dương Nội, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Canxi gold | 000.02.19.H26-221018-0009 | Thực phẩm bổ sung | 18-10-2022 |
|
15050 | Công ty TNHH Tư Vấn Y Dược Quốc Tế | số 9 lô a, tổ 100 hoàng cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung PERZ-BODY | 000.02.19.H26-221018-0008 | Thực phẩm bổ sung | 18-10-2022 |
|
15051 | CÔNG TY TNHH CHIẾT XUẤT DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | thôn thượng phúc, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Cao khô mật gấu | 000.02.19.H26-221018-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-10-2022 |
|
15052 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MILKY WAY | Lô CN-2 Khu Công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Sunny milk nutritional nut milk | 000.02.19.H26-221018-0006 | Thực phẩm bổ sung | 18-10-2022 |
|
15053 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MILKY WAY | Lô CN-2 Khu Công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Sunny milk | 000.02.19.H26-221018-0005 | Thực phẩm bổ sung | 18-10-2022 |
|
15054 | CÔNG TY CỔ PHẦN STAVIAN PHÂN PHỐI | Tầng 5, Tòa nhà Century Tower, số 458 phố Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Giấy thấm dầu Stahaus | 000.02.19.H26-221018-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-10-2022 |
|
15055 | Công ty TNHH quốc tế Happy Vitamin | số 60 ngõ 345 khương trung, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Happy Vitamin Kids Plus | 000.02.19.H26-221018-0003 | Thực phẩm bổ sung | 18-10-2022 |
|
15056 | Công ty TNHH quốc tế Happy Vitamin | số 60 ngõ 345 khương trung, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Happy Vitamin Hair, Skin & Nails Gummies | 000.02.19.H26-221018-0002 | Thực phẩm bổ sung | 18-10-2022 |
|
15057 | CÔNG TY CỔ PHẦN STAVIAN PHÂN PHỐI | Tầng 5, Tòa nhà Century Tower, số 458 phố Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Găng tay TPE dùng 1 lần | 000.02.19.H26-221018-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 18-10-2022 |
|
15058 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYÊN LIỆU INF VIỆT NAM | Lô E5, Cụm CN thực phẩm Hapro, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Chất ổn định Stabgel J1 | 000.02.19.H26-221017-0030 | Phụ gia | 17-10-2022 |
|
15059 | Công ty TNHH Thảo dược Thành Nam-France | Số nhà 56C, ngách 6/10 đường Yên Hòa, tổ 14, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Tổ yến chưng đạm bổ Kids (Thymo, K2, D3) | 000.02.19.H26-221017-0029 | Thực phẩm bổ sung | 17-10-2022 |
|
15060 | Công ty TNHH xuất nhập khẩu thảo dược Rivalife Việt Nam | Số nhà 12 đường Bắc Hồng, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Tổ yến chưng đạm bổ Nhân sâm Rivalife | 000.02.19.H26-221017-0028 | Thực phẩm bổ sung | 17-10-2022 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |