| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14581 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Hagluce gold | 000.02.19.H26-230722-0030 | Thực phẩm bổ sung | 22-07-2023 |
|
| 14582 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỰC PHẨM DINH DƯỠNG HÒA PHÁT | Số 149 ngõ 268 đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Habone gold | 000.02.19.H26-230722-0029 | Thực phẩm bổ sung | 22-07-2023 |
|
| 14583 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VIETLIFE Hồ sơ hủy | Số nhà 22, Ngõ 37, Phố Đại Đồng, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Yogurt VNV | 000.02.19.H26-230722-0028 | Thực phẩm bổ sung | 22-07-2023 |
công văn xin thu hồi số 15/2025/TB-VIETLIFE ngày 28/5/2025 |
| 14584 | Công ty cổ phần dược phẩm Fujij Việt Nam | Tầng 4, số 26, ngõ 55 Đỗ Quang, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Biomi power glucare | 000.02.19.H26-230722-0027 | Thực phẩm bổ sung | 22-07-2023 |
|
| 14585 | Công ty cổ phần dược phẩm Fujij Việt Nam | Tầng 4, số 26, ngõ 55 Đỗ Quang, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Biomi power dinh dưỡng | 000.02.19.H26-230722-0026 | Thực phẩm bổ sung | 22-07-2023 |
|
| 14586 | Công ty cổ phần dược phẩm Fujij Việt Nam | Tầng 4, số 26, ngõ 55 Đỗ Quang, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Biomi power canxi | 000.02.19.H26-230722-0025 | Thực phẩm bổ sung | 22-07-2023 |
|
| 14587 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DINH DƯỠNG NUTRIKID VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI Hồ sơ hủy | Lô N3D, khu tái định cư X2B Yên Sở, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nutrikidgold glusure pro | 000.02.19.H26-230722-0024 | Thực phẩm bổ sung | 22-07-2023 |
DN có VB xin hủy HS |
| 14588 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Đảng sâm | 000.02.19.H26-230722-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
| 14589 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Cam thảo | 000.02.19.H26-230722-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
| 14590 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Rau đắng đất | 000.02.19.H26-230722-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
| 14591 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Diệp hạ châu | 000.02.19.H26-230722-0020 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
| 14592 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Dây đau xương | 000.02.19.H26-230722-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
| 14593 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Ích mẫu | 000.02.19.H26-230722-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
| 14594 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Đan sâm | 000.02.19.H26-230722-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
| 14595 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VŨ HOÀNG | Số 115 tổ dân phố Ngọc Trục 2, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Cao khô Hy thiêm | 000.02.19.H26-230722-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 22-07-2023 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||