STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14596 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Vitamin B1 (Thiamine mononitrate" | 000.02.19.H26-230119-0010 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2023 |
|
14597 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Sheep placenta powder (freeze-dried)" | 000.02.19.H26-230119-0009 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2023 |
|
14598 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC HÀ NỘI | c24 - tt9 khu đô thị văn quán, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Silymarin (milk thistle seed extract)" | 000.02.19.H26-230119-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2023 |
|
14599 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "INOSITOL" | 000.02.19.H26-230119-0007 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2023 |
|
14600 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "CURCUMIN 95%" | 000.02.19.H26-230119-0006 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2023 |
|
14601 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "GERMANCAL (MILK CALCIUM" | 000.02.19.H26-230119-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2023 |
|
14602 | Công ty TNHH Linh Hưng | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "PREGNENOLONE ACETATE" | 000.02.19.H26-230119-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2023 |
|
14603 | Công ty TNHH Linh Hưng Hồ sơ hủy | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "D-CALCIUM PANTOTHENATE)" | 000.02.19.H26-230119-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2023 |
Công ty có công văn xin hủy hồ sơ số 70/2025/LH ngày 15/7/2025 |
14604 | Công ty TNHH Linh Hưng Hồ sơ hủy | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Vitamin B6 (Pyridoxide hydrochloride)" | 000.02.19.H26-230119-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2023 |
Công ty có công văn xin hủy hồ sơ số 70/2025/LH ngày 15/7/2025 |
14605 | Công ty TNHH Linh Hưng Hồ sơ hủy | điểm công nghiệp phú lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "Vitamin B1 (Thiamine mononitrate)" | 000.02.19.H26-230119-0001 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 19-01-2023 |
Công ty có công văn xin hủy hồ sơ số 70/2025/LH ngày 15/7/2025 |
14606 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm "IVY DRY EXTRACT" | 000.02.19.H26-230118-0025 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-01-2023 |
|
14607 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Collagen peptide (Collagen type I) | 000.02.19.H26-230118-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 18-01-2023 |
|
14608 | CÔNG TY TNHH CATERPILLAR GLOBAL Hồ sơ thu hồi | Số nhà 217, ngõ 42 phố Thịnh Liệt, phường Thịnh Liệt, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung AGAR GREEN | 000.02.19.H26-230118-0023 | Thực phẩm bổ sung | 18-01-2023 |
CÔng văn rút hồ sơ tự công bố sản phẩm |
14609 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC PHYTOLAB | số 246 đường hồ tùng mậu, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bỏ sung Soup cao năng lượng Suppro cerna | 000.02.19.H26-230118-0022 | Thực phẩm bổ sung | 18-01-2023 |
|
14610 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DUPHARMAX | Số 33, đường 3.5 khu đô thị Gamuda, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Zone Tonic Zero | 000.02.19.H26-230118-0021 | Thực phẩm bổ sung | 18-01-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |