| 14536 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA
|
Lô CN1A + CN1F Cụm công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ CYTENPHAGEN.DHP
|
000.02.19.H26-230723-0027 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
23-07-2023
|
| 14537 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA
|
Lô CN1A + CN1F Cụm công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ FIBROMENTIN.DHP
|
000.02.19.H26-230723-0026 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
23-07-2023
|
| 14538 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA
|
Lô CN1A + CN1F Cụm công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Testocin 400.DHP
|
000.02.19.H26-230723-0025 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
23-07-2023
|
| 14539 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA
|
Lô CN1A + CN1F Cụm công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Estrocin 400.DHP
|
000.02.19.H26-230723-0024 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
23-07-2023
|
| 14540 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA
|
Lô CN1A + CN1F Cụm công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Glupaster 500.DHP
|
000.02.19.H26-230723-0023 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
23-07-2023
|
| 14541 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA
|
Lô CN1A + CN1F Cụm công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Leucotomos 450.DHP
|
000.02.19.H26-230723-0022 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
23-07-2023
|
| 14542 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA
|
Lô CN1A + CN1F Cụm công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Optadin 400.DHP
|
000.02.19.H26-230723-0021 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
23-07-2023
|
| 14543 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA
|
Lô CN1A + CN1F Cụm công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Tepocin 500.DHP
|
000.02.19.H26-230723-0020 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
23-07-2023
|
| 14544 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA
|
Lô CN1A + CN1F Cụm công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Profami 500.DHP
|
000.02.19.H26-230723-0019 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
23-07-2023
|
| 14545 |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG DAHUPHA
|
Lô CN1A + CN1F Cụm công nghiệp Quất Động mở rộng, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Macvetone 400.DHP
|
000.02.19.H26-230723-0018 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
23-07-2023
|
| 14546 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE
|
số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ: Yeast extract (Ribonucleic acid)
|
000.02.19.H26-230723-0017 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
23-07-2023
|
| 14547 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE
|
số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ: Nano canxi Hydroxyapatide
|
000.02.19.H26-230723-0016 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
23-07-2023
|
| 14548 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE
|
số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ: L-CYSTINE
|
000.02.19.H26-230723-0015 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
23-07-2023
|
| 14549 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE
|
số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm : Vitamin D3 (Vitamin D3 powder)
|
000.02.19.H26-230723-0014 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
23-07-2023
|
| 14550 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NEW LIFE
|
số 5, ngõ 65, phố mai dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
Nguyên liệu thực phẩm: Vitamin A Acetate (Vitamin A powder)
|
000.02.19.H26-230723-0013 |
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm
|
23-07-2023
|