STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14341 | Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof | Lô C-13A-CN, đường N16, Khu công nghiệp Bàu Bàng Mở rộng, Xã Long Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương | Thực phẩm bổ sung: Thức uống dinh dưỡng sữa trái cây hương Nho - Lof kun | 000.02.19.H26-230220-0020 | Thực phẩm bổ sung | 20-02-2023 |
|
14342 | Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof | Lô C-13A-CN, đường N16, Khu công nghiệp Bàu Bàng Mở rộng, Xã Long Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương | Thực phẩm bổ sung: Thức uống dinh dưỡng sữa trái cây hương táo xoài - Lof kun | 000.02.19.H26-230220-0019 | Thực phẩm bổ sung | 20-02-2023 |
|
14343 | Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof | Lô C-13A-CN, đường N16, Khu công nghiệp Bàu Bàng Mở rộng, Xã Long Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương | Sữa chua chanh dây - Kun/ passion fruit yogurt - kun | 000.02.19.H26-230220-0018 | Thực phẩm bổ sung | 20-02-2023 |
|
14344 | Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof | Lô C-13A-CN, đường N16, Khu công nghiệp Bàu Bàng Mở rộng, Xã Long Tân, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương | Sữa chua nha đam - Kun/ Aloe vera yogurt - kun | 000.02.19.H26-230220-0017 | Thực phẩm bổ sung | 20-02-2023 |
|
14345 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm L- arginine - α- ketoglutarate 2:1 | 000.02.19.H26-230220-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-02-2023 |
|
14346 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm INSTANT BCAA | 000.02.19.H26-230220-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-02-2023 |
|
14347 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Oryza ceramide TM - WSP | 000.02.19.H26-230220-0014 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-02-2023 |
|
14348 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm Oryza ceramide TM - PCD | 000.02.19.H26-230220-0013 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 20-02-2023 |
|
14349 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BIA RƯỢU NƯỚC GIẢI KHÁT VIỆT NAM | lô 11-bt04, khu đô thị mới cầu bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội | Chất hỗ trợ chế biến:AMYLEX® 5T | 000.02.19.H26-230220-0012 | Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm | 20-02-2023 |
|
14350 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT QUỐC TẾ Á CHÂU | Số 47, ngách 5, ngõ 162A (số cũ: P74-162 Tôn Đức Thắng), phố Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | Nồi hâm bản lề | 000.02.19.H26-230220-0011 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 20-02-2023 |
|
14351 | Công ty TNHH Thực phẩm FUGI | số 69 tô hiến thành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương nước tương - Soy sauce flavor S1702477 | 000.02.19.H26-230220-0010 | Phụ gia | 20-02-2023 |
|
14352 | Công ty TNHH Thực phẩm FUGI | số 69 tô hiến thành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương Hành phi - Fried shallot flavor S1501703 | 000.02.19.H26-230220-0009 | Phụ gia | 20-02-2023 |
|
14353 | Công ty TNHH Thực phẩm FUGI | số 69 tô hiến thành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương hủ tiếu Xào bò - Beef hor fun sauce flavor S1708449 | 000.02.19.H26-230220-0008 | Phụ gia | 20-02-2023 |
|
14354 | Công ty TNHH Thực phẩm FUGI | số 69 tô hiến thành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương hủ tiếu Xào bò - Beef horfun sauce flavor powder S1707192 | 000.02.19.H26-230220-0006 | Phụ gia | 20-02-2023 |
|
14355 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM THL | Số 126, đường Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Nutri diamond | 000.02.19.H26-230220-0004 | Thực phẩm bổ sung | 20-02-2023 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |