| STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14326 | Công ty TNHH thương mại công nghệ CHL | Số 18 ngách 3 ngõ 204 phố Hồng Mai, Phường Quỳnh Lôi, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | LY THỦY TINH | 000.02.19.H26-230804-0001 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 04-08-2023 |
|
| 14327 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT THỰC PHẨM AOKI | Số nhà 6, ngách 12, ngõ 376 đường Bưởi, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Cơm nắm tôm phô mai bỏ lò | 000.02.19.H26-230803-0026 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 03-08-2023 |
|
| 14328 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT THỰC PHẨM AOKI | Số nhà 6, ngách 12, ngõ 376 đường Bưởi, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội | Cơm nắm thịt xông khói phô mai cay | 000.02.19.H26-230803-0025 | Thực phẩm đã qua chế biến bao gói sẵn | 03-08-2023 |
|
| 14329 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Beet root extract 1.5% | 000.02.19.H26-230803-0024 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-08-2023 |
|
| 14330 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Ginkgo biloba phospholipid (Ginkgoselect® phytosome®) | 000.02.19.H26-230803-0023 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-08-2023 |
|
| 14331 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Zymologist® - Phyto fermented powder (rich fiber) | 000.02.19.H26-230803-0022 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-08-2023 |
|
| 14332 | Công ty TNHH Dược Phẩm Nasol Quốc Tế | TT12-05 KĐT Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Zymologist® - Phyto fermented powder (energy) | 000.02.19.H26-230803-0021 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-08-2023 |
|
| 14333 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SANTE' | số 33, tt bộ y tế, Phường Đồng Nhân, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Pre - S | 000.02.19.H26-230803-0020 | Thực phẩm bổ sung | 03-08-2023 |
|
| 14334 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HOÁ SINH VIỆT NAM | số nhà 9 nghĩa tân, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu vi sinh LactoBacillus reuteri | 000.02.19.H26-230803-0019 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-08-2023 |
|
| 14335 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HOÁ SINH VIỆT NAM | số nhà 9 nghĩa tân, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu vi sinh LactoBacillus Fermentum | 000.02.19.H26-230803-0018 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-08-2023 |
|
| 14336 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HOÁ SINH VIỆT NAM | số nhà 9 nghĩa tân, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu vi sinh LactoBacillus casei | 000.02.19.H26-230803-0017 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-08-2023 |
|
| 14337 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HOÁ SINH VIỆT NAM | số nhà 9 nghĩa tân, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu vi sinh LactoBacillus rhamnosus | 000.02.19.H26-230803-0016 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-08-2023 |
|
| 14338 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HOÁ SINH VIỆT NAM | số nhà 9 nghĩa tân, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu vi sinh LactoBacillus acidophilus | 000.02.19.H26-230803-0015 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 03-08-2023 |
|
| 14339 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM OLYMPUS Hồ sơ hủy | số nhà 05, ngách 9, ngõ 77, bùi xương trạch, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Yến sào thiên nhiên Olym nest | 000.02.19.H26-230803-0014 | Thực phẩm bổ sung | 03-08-2023 |
công văn xin rút hồ sơ tự cbo ngày 20/6/2025 của công ty |
| 14340 | Công ty cổ phần Atlanta Việt Nam | Số 16, ngõ 376 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Nước uống đóng chai Atlanta | 000.02.19.H26-230803-0013 | Nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, nước đá dùng liền và nước đá dùng chế biến thực phẩm | 03-08-2023 |
|
| Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện | ||||