STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1351 | CÔNG TY TNHH GGOMI VIỆT NAM | số 442 lê duẩn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | DAO GỌT TRÁI CÂY GGOMI (FRUIT KNIFE) | 000.02.19.H26-250203-0010 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 03-02-2025 |
|
1352 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “White Willow Bark Extract” | 000.02.19.H26-250124-0008 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
1353 | Công ty cổ phần Lason Việt Nam | Số 9, ngõ 171 Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | HỘP ĐỰNG THỦY TINH TRÒN 390ML LASON | 000.02.19.H26-250123-0023 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-01-2025 |
|
1354 | Công ty cổ phần Lason Việt Nam | Số 9, ngõ 171 Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội | HỘP ĐỰNG THỦY TINH 1 NGĂN 630ML LASON | 000.02.19.H26-250123-0022 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 23-01-2025 |
|
1355 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CD PHARMA VIỆT NAM | số nhà 86 ngõ giáp bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Sữa Non - Tổ Yến Miche Gold | 000.02.19.H26-250124-0037 | Thực phẩm bổ sung | 24-01-2025 |
|
1356 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Chondroitin sulfate sodium” | 000.02.19.H26-250124-0012 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
1357 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm “Povidone K30” | 000.02.19.H26-250124-0028 | Phụ gia | 24-01-2025 |
|
1358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VICO PHARMA | Số 22/37 Ngõ 205 Đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung Nước thảo mộc Alcon Vico | 000.02.19.H26-250207-0007 | Thực phẩm bổ sung | 07-02-2025 |
|
1359 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TẬP ĐOÀN ORGANIC | Thôn Cao Sơn, Xã Tiên Phương, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Nutricell Ngũ Cốc Dinh Dưỡng Matcha | 000.02.19.H26-250124-0036 | Thực phẩm bổ sung | 24-01-2025 |
|
1360 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Ferric Pyrophosphate” | 000.02.19.H26-250124-0002 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
1361 | CÔNG TY TNHH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ PHẨM NAM THÁI | Số nhà 22/5, Ngõ 6, Tổ dân phố số 3, Đường Chiến Thắng, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | CHAI THỦY TINH - GLASS BOTTLE | 000.02.19.H26-250203-0009 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 03-02-2025 |
|
1362 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Calcium Lactate Gluconate” | 000.02.19.H26-250124-0003 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
1363 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Magnesium Gluconate” | 000.02.19.H26-250124-0004 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
1364 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚC THÁI | Lô số Cn10, Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm “Zinc Gluconate” | 000.02.19.H26-250124-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 24-01-2025 |
|
1365 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ MINH CHÂU | Số 07-LK9 Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | Tổ yến chưng đông trùng Minh Châu | 000.02.19.H26-250124-0047 | Thực phẩm bổ sung | 24-01-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |