STT | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ doanh nghiệp | Tên sản phẩm | Mã hồ sơ | Nhóm sản phẩm | Ngày tự công bố | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1336 | CÔNG TY TNHH GIA DỤNG TAEANG | Số 9B3/155/37 Cầu Giấy Tổ 29, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | Hộp đựng cơm Taeang Silicon Lunchbox - 27T31200 | 000.02.19.H26-250613-0047 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 13-06-2025 |
|
1337 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HÀ THANH | số 192-b2, ngõ 94 phố tân mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu nhân tạo: HƯƠNG ĐU ĐỦ - PAPAYA FLAVOUR | 000.02.19.H26-250520-0011 | Phụ gia | 20-05-2025 |
|
1338 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HÀ THANH | số 192-b2, ngõ 94 phố tân mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu nhân tạo: HƯƠNG SỮA ĐẶC - CONDENSED MILK FLAVOR | 000.02.19.H26-250520-0013 | Phụ gia | 20-05-2025 |
|
1339 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN HÀ THANH | số 192-b2, ngõ 94 phố tân mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | Phụ gia thực phẩm: Hương liệu nhân tạo: HƯƠNG DÂU - STRAWBERRY FLAVOR | 000.02.19.H26-250520-0012 | Phụ gia | 20-05-2025 |
|
1340 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU BEEBEE | số 1c, ngõ 22/8 trung kính, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | MÀNG BỌC THỰC PHẨM | 000.02.19.H26-250516-0005 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-05-2025 |
|
1341 | CÔNG TY CỔ PHẦN VINPLASTIC | nhà lk c30 la khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | NẮP CHAI NHỰA | 000.02.19.H26-250516-0004 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-05-2025 |
|
1342 | CÔNG TY CỔ PHẦN VINPLASTIC | nhà lk c30 la khê, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | CHAI NHỰA MÀU NÂU 1000ML | 000.02.19.H26-250516-0003 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-05-2025 |
|
1343 | CÔNG TY TNHH THP LOGISTICS | Nhà số 58, Đường 2.3 Gamuda,, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | CỐC ĐỰNG NƯỚC CÓ NẮP | 000.02.19.H26-250516-0006 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 16-05-2025 |
|
1344 | CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ HÀ NỘI TRAPACO | Số 2, Ngách 74/3 Đường Giáp Hải, Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội | Vỏ bao bì Đậu Thanh Truyền Thống (ABC) | 000.02.19.H26-250520-0025 | Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | 20-05-2025 |
|
1345 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NOVACO | Số 29 ngõ 93 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội | Cao Khô Mẫu lệ ( Ostrea sp) | 000.02.19.H26-250527-0005 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 27-05-2025 |
|
1346 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT THỰC PHẨM CHÂU Á | Số 30, ngõ 102 phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Nguyên liệu thực phẩm: Bột làm thạch - AF 112 (Jelly Powder) | 000.02.19.H26-250521-0039 | Nguyên liệu sản xuất thực phẩm | 21-05-2025 |
|
1347 | CÔNG TY TNHH CD DOMESTIC | Số 16 ngõ 65 Phố Kẻ Tạnh, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Bánh gạo đông khô vị nguyên bản | 000.02.19.H26-250519-0010 | Thực phẩm bổ sung | 19-05-2025 |
|
1348 | CÔNG TY TNHH CD DOMESTIC | Số 16 ngõ 65 Phố Kẻ Tạnh, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Bánh gạo đông khô vị rau chân vịt, bông cải xanh và khoai môn | 000.02.19.H26-250519-0012 | Thực phẩm bổ sung | 19-05-2025 |
|
1349 | CÔNG TY TNHH CD DOMESTIC | Số 16 ngõ 65 Phố Kẻ Tạnh, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Bánh gạo đông khô vị dâu, đào vàng, táo | 000.02.19.H26-250519-0013 | Thực phẩm bổ sung | 19-05-2025 |
|
1350 | CÔNG TY TNHH CD DOMESTIC | Số 16 ngõ 65 Phố Kẻ Tạnh, Phường Giang Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội | Thực phẩm bổ sung: Sữa chua uống bổ sung vitamin & probiotic vị nguyên bản | 000.02.19.H26-250519-0007 | Thực phẩm bổ sung | 19-05-2025 |
|
Bước | Ngày bắt đầu dự kiến | Số ngày QĐ | Ngày kết thúc dự kiến | Tiến độ thực tế | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Công việc | Bắt đầu | Kết thúc | Người thực hiện |